Xem 645,381
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Bạc Bao Nhiêu Tiền 1 Cây mới nhất ngày 07/07/2022 trên website Theindochinaproject.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Bạc Bao Nhiêu Tiền 1 Cây để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 645,381 lượt xem.
- Giá bạc Hà Nội
- Giá bạc Tp HCM
- Giá bạc trong nước 24h
- Lịch sử giao dịch bạc trong nước
- Giá bạc thế giới
- Tham khảo: giá bạch kim
- Tham khảo: giá vàng thế giới
- Tham khảo: giá vàng SJC
- Tham khảo: tỷ giá Vietcombank
- Video clip giá bạc
Giá bạc hôm nay
Giá bạc 999, bạc Ý, bạc Thái hôm nay bao nhiêu tiền 1 kilogram, 1 oz, 1 gram, 1 lượng, 1 chỉ? Bạc nguyên chất 99.9 / bạc ta / bạc nõn / bạc bi / bạc thỏi giá bao nhiêu? Theo khảo sát vào lúc 23:16 ngày 07/07/2022, thị trường bạc trong nước được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:
Giá bạc hôm nay tại Hà Nội
Theo khảo sát vào lúc 23:16 ngày 07/07/2022, thị trường giá bạc tại Hà Nội được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:
Đơn Vị Tính | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | Chênh Lệch (đồng) |
---|---|---|---|
1 kg | 15,113,000 | 15,977,000 | 864,000 |
1 ounce | 428,458 | 452,953 | 24,495 |
1 gram | 15,113 | 15,977 | 864 |
1 lượng (1 cây) | 567,000 | 599,000 | 32,000 |
1 chỉ | 56,700 | 59,900 | 3,200 |
Loại | Bán Ra (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
Bạc 950 | 56,905 | 569,050 |
Bạc 925 | 55,408 | 554,075 |
Bạc 750 | 44,925 | 449,250 |
- 1 kg bạc hôm nay mua vào 15,113,000 đồng và bán ra 15,977,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 864,000 đồng
- 1 ounce bạc hôm nay mua vào 428,458 đồng và bán ra 452,953 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 24,495 đồng
- 1 gram bạc hôm nay mua vào 15,113 đồng và bán ra 15,977 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 864 đồng
- 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 567,000 đồng và bán ra 599,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 32,000 đồng
- 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 56,700 đồng và bán ra 59,900 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 3,200 đồng
- Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 56,905 đồng/chỉ, 569,050 đồng/lượng
- Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 55,408 đồng/chỉ, 554,075 đồng/lượng
- Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 44,925 đồng/chỉ, 449,250 đồng/lượng
Giá bạc hiện nay tại Tp Hồ Chí Minh
Ghi nhận ngày 07/07/2022, vào lúc 22:13 , thị trường giá bạc tại Tp HCM được giao dịch cụ thể như sau:
Đơn Vị Tính | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | Chênh Lệch (đồng) |
---|---|---|---|
1 kg | 15,242,000 | 16,086,000 | 844,000 |
1 ounce | 432,115 | 456,043 | 23,928 |
1 gram | 15,242 | 16,086 | 844 |
1 lượng (1 cây) | 572,000 | 603,000 | 31,000 |
1 chỉ | 57,200 | 60,300 | 3,100 |
Loại | Bán Ra (đồng/chỉ) | Bán Ra (đồng/lượng) |
---|---|---|
Bạc 950 | 57,285 | 572,850 |
Bạc 925 | 55,778 | 557,775 |
Bạc 750 | 45,225 | 452,250 |
- 1 kg bạc hôm nay mua vào 15,242,000 đồng và bán ra 16,086,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 844,000 đồng
- 1 ounce bạc hôm nay mua vào 432,115 đồng và bán ra 456,043 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 23,928 đồng
- 1 gram bạc hôm nay mua vào 15,242 đồng và bán ra 16,086 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 844 đồng
- 1 lượng (1 cây) bạc hôm nay mua vào 572,000 đồng và bán ra 603,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 31,000 đồng
- 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 57,200 đồng và bán ra 60,300 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 3,100 đồng
- Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 57,285 đồng/chỉ, 572,850 đồng/lượng
- Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 55,778 đồng/chỉ, 557,775 đồng/lượng
- Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 45,225 đồng/chỉ, 452,250 đồng/lượng
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm giá bạc hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- Xem thêm giá bạc hôm nay mới nhất tại https://www.sansangdethanhcong.com/gia-bac-mua-vao-ngay-hom-nay.html
- Cập nhật giá bạc hôm nay liên tục 24/7 tại website https://lamdeppanasonic.com/gia-bac-hom-nay-tang-hay-giam.html
- Truy cập https://leparkspa.com/gia-bac-24h.html để xem bảng giá bạc hôm nay trong nước và thế giới
Thống kê giá bạc trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 22:13 ngày 07/07 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất |
---|---|---|---|
Đồng/Kg | 14,474,218 | 14,380,474 | 14,616,990 |
Đồng/Ounce | 450,198 | 447,283 | 454,639 |
Đồng/Gram | 14,474 | 14,380 | 14,617 |
Đồng/Lượng | 542,775 | 539,250 | 548,138 |
Đồng/Chỉ | 54,278 | 53,925 | 54,814 |
- 1 kg bạc giá 14,474,218 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 14,380,474 - 14,616,990 đồng/kg
- 1 ounce bạc giá 450,198 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 447,283 - 454,639 đồng/ounce
- 1 gram bạc giá 14,474 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 14,380 - 14,617 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) bạc giá 542,775 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 539,250 - 548,138 đồng/lượng
- 1 chỉ bạc giá 54,278 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 53,925 - 54,814 đồng/chỉ
Lịch sử giá bạc trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 22:27 ngày 07/07 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) |
---|---|---|---|---|---|
09/5/2022 | 16,102,000 | 500,838 | 16,102 | 603,825 | 60,383 |
10/5/2022 | 15,688,000 | 487,953 | 15,688 | 588,300 | 58,830 |
11/5/2022 | 15,975,000 | 496,888 | 15,975 | 599,063 | 59,906 |
12/5/2022 | 15,458,000 | 480,794 | 15,458 | 579,675 | 57,968 |
13/5/2022 | 15,669,000 | 487,359 | 15,669 | 587,588 | 58,759 |
16/5/2022 | 16,055,000 | 499,365 | 16,055 | 602,063 | 60,206 |
17/5/2022 | 16,075,000 | 499,999 | 16,075 | 602,813 | 60,281 |
18/5/2022 | 15,929,000 | 495,438 | 15,929 | 597,338 | 59,734 |
19/5/2022 | 16,314,000 | 507,407 | 16,314 | 611,775 | 61,178 |
20/5/2022 | 16,192,000 | 503,620 | 16,192 | 607,200 | 60,720 |
23/5/2022 | 16,265,000 | 505,909 | 16,265 | 609,938 | 60,994 |
24/5/2022 | 16,499,000 | 513,183 | 16,499 | 618,713 | 61,871 |
25/5/2022 | 16,424,000 | 510,845 | 16,424 | 615,900 | 61,590 |
26/5/2022 | 16,424,000 | 510,851 | 16,424 | 615,900 | 61,590 |
27/5/2022 | 16,495,000 | 513,061 | 16,495 | 618,563 | 61,856 |
30/5/2022 | 16,382,000 | 509,534 | 16,382 | 614,325 | 61,433 |
31/5/2022 | 16,074,000 | 499,951 | 16,074 | 602,775 | 60,278 |
01/6/2022 | 16,275,000 | 506,205 | 16,275 | 610,313 | 61,031 |
02/6/2022 | 16,649,000 | 517,838 | 16,649 | 624,338 | 62,434 |
03/6/2022 | 16,352,000 | 508,600 | 16,352 | 613,200 | 61,320 |
06/6/2022 | 16,455,000 | 511,813 | 16,455 | 617,063 | 61,706 |
07/6/2022 | 16,582,000 | 515,758 | 16,582 | 621,825 | 62,183 |
08/6/2022 | 16,444,000 | 511,471 | 16,444 | 616,650 | 61,665 |
09/6/2022 | 16,167,000 | 502,836 | 16,167 | 606,263 | 60,626 |
10/6/2022 | 16,315,000 | 507,464 | 16,315 | 611,813 | 61,181 |
13/6/2022 | 15,728,000 | 489,205 | 15,728 | 589,800 | 58,980 |
14/6/2022 | 15,719,000 | 488,914 | 15,719 | 589,463 | 58,946 |
15/6/2022 | 16,187,000 | 503,484 | 16,187 | 607,013 | 60,701 |
16/6/2022 | 16,399,000 | 510,051 | 16,399 | 614,963 | 61,496 |
17/6/2022 | 16,191,000 | 503,589 | 16,191 | 607,163 | 60,716 |
20/6/2022 | 16,143,000 | 502,090 | 16,143 | 605,363 | 60,536 |
21/6/2022 | 16,200,000 | 503,864 | 16,200 | 607,500 | 60,750 |
22/6/2022 | 15,995,000 | 497,501 | 15,995 | 599,813 | 59,981 |
23/6/2022 | 15,665,000 | 487,250 | 15,665 | 587,438 | 58,744 |
24/6/2022 | 15,810,000 | 491,745 | 15,810 | 592,875 | 59,288 |
27/6/2022 | 15,816,000 | 491,920 | 15,816 | 593,100 | 59,310 |
28/6/2022 | 15,593,000 | 484,996 | 15,593 | 584,738 | 58,474 |
29/6/2022 | 15,539,000 | 483,317 | 15,539 | 582,713 | 58,271 |
30/6/2022 | 15,169,000 | 471,813 | 15,169 | 568,838 | 56,884 |
01/7/2022 | 14,890,000 | 463,139 | 14,890 | 558,375 | 55,838 |
04/7/2022 | 15,000,000 | 466,549 | 15,000 | 562,500 | 56,250 |
05/7/2022 | 14,430,000 | 448,831 | 14,430 | 541,125 | 54,113 |
06/7/2022 | 14,469,000 | 450,028 | 14,469 | 542,588 | 54,259 |
- Ngày 09/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,102,000 đồng/kg, 500,838 đồng/ounce, 16,102 đồng/gram, 603,825 đồng/lượng, 60,383 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,688,000 đồng/kg, 487,953 đồng/ounce, 15,688 đồng/gram, 588,300 đồng/lượng, 58,830 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,975,000 đồng/kg, 496,888 đồng/ounce, 15,975 đồng/gram, 599,063 đồng/lượng, 59,906 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,458,000 đồng/kg, 480,794 đồng/ounce, 15,458 đồng/gram, 579,675 đồng/lượng, 57,968 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,669,000 đồng/kg, 487,359 đồng/ounce, 15,669 đồng/gram, 587,588 đồng/lượng, 58,759 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,055,000 đồng/kg, 499,365 đồng/ounce, 16,055 đồng/gram, 602,063 đồng/lượng, 60,206 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,075,000 đồng/kg, 499,999 đồng/ounce, 16,075 đồng/gram, 602,813 đồng/lượng, 60,281 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,929,000 đồng/kg, 495,438 đồng/ounce, 15,929 đồng/gram, 597,338 đồng/lượng, 59,734 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,314,000 đồng/kg, 507,407 đồng/ounce, 16,314 đồng/gram, 611,775 đồng/lượng, 61,178 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,192,000 đồng/kg, 503,620 đồng/ounce, 16,192 đồng/gram, 607,200 đồng/lượng, 60,720 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,265,000 đồng/kg, 505,909 đồng/ounce, 16,265 đồng/gram, 609,938 đồng/lượng, 60,994 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,499,000 đồng/kg, 513,183 đồng/ounce, 16,499 đồng/gram, 618,713 đồng/lượng, 61,871 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,424,000 đồng/kg, 510,845 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,424,000 đồng/kg, 510,851 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,495,000 đồng/kg, 513,061 đồng/ounce, 16,495 đồng/gram, 618,563 đồng/lượng, 61,856 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,382,000 đồng/kg, 509,534 đồng/ounce, 16,382 đồng/gram, 614,325 đồng/lượng, 61,433 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,074,000 đồng/kg, 499,951 đồng/ounce, 16,074 đồng/gram, 602,775 đồng/lượng, 60,278 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,275,000 đồng/kg, 506,205 đồng/ounce, 16,275 đồng/gram, 610,313 đồng/lượng, 61,031 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,649,000 đồng/kg, 517,838 đồng/ounce, 16,649 đồng/gram, 624,338 đồng/lượng, 62,434 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,352,000 đồng/kg, 508,600 đồng/ounce, 16,352 đồng/gram, 613,200 đồng/lượng, 61,320 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,455,000 đồng/kg, 511,813 đồng/ounce, 16,455 đồng/gram, 617,063 đồng/lượng, 61,706 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,582,000 đồng/kg, 515,758 đồng/ounce, 16,582 đồng/gram, 621,825 đồng/lượng, 62,183 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,444,000 đồng/kg, 511,471 đồng/ounce, 16,444 đồng/gram, 616,650 đồng/lượng, 61,665 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,167,000 đồng/kg, 502,836 đồng/ounce, 16,167 đồng/gram, 606,263 đồng/lượng, 60,626 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,315,000 đồng/kg, 507,464 đồng/ounce, 16,315 đồng/gram, 611,813 đồng/lượng, 61,181 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,728,000 đồng/kg, 489,205 đồng/ounce, 15,728 đồng/gram, 589,800 đồng/lượng, 58,980 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,719,000 đồng/kg, 488,914 đồng/ounce, 15,719 đồng/gram, 589,463 đồng/lượng, 58,946 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,187,000 đồng/kg, 503,484 đồng/ounce, 16,187 đồng/gram, 607,013 đồng/lượng, 60,701 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,399,000 đồng/kg, 510,051 đồng/ounce, 16,399 đồng/gram, 614,963 đồng/lượng, 61,496 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,191,000 đồng/kg, 503,589 đồng/ounce, 16,191 đồng/gram, 607,163 đồng/lượng, 60,716 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,143,000 đồng/kg, 502,090 đồng/ounce, 16,143 đồng/gram, 605,363 đồng/lượng, 60,536 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,200,000 đồng/kg, 503,864 đồng/ounce, 16,200 đồng/gram, 607,500 đồng/lượng, 60,750 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,995,000 đồng/kg, 497,501 đồng/ounce, 15,995 đồng/gram, 599,813 đồng/lượng, 59,981 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,665,000 đồng/kg, 487,250 đồng/ounce, 15,665 đồng/gram, 587,438 đồng/lượng, 58,744 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,810,000 đồng/kg, 491,745 đồng/ounce, 15,810 đồng/gram, 592,875 đồng/lượng, 59,288 đồng/chỉ
- Ngày 27/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,816,000 đồng/kg, 491,920 đồng/ounce, 15,816 đồng/gram, 593,100 đồng/lượng, 59,310 đồng/chỉ
- Ngày 28/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,593,000 đồng/kg, 484,996 đồng/ounce, 15,593 đồng/gram, 584,738 đồng/lượng, 58,474 đồng/chỉ
- Ngày 29/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,539,000 đồng/kg, 483,317 đồng/ounce, 15,539 đồng/gram, 582,713 đồng/lượng, 58,271 đồng/chỉ
- Ngày 30/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,169,000 đồng/kg, 471,813 đồng/ounce, 15,169 đồng/gram, 568,838 đồng/lượng, 56,884 đồng/chỉ
- Ngày 01/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,890,000 đồng/kg, 463,139 đồng/ounce, 14,890 đồng/gram, 558,375 đồng/lượng, 55,838 đồng/chỉ
- Ngày 04/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,000,000 đồng/kg, 466,549 đồng/ounce, 15,000 đồng/gram, 562,500 đồng/lượng, 56,250 đồng/chỉ
- Ngày 05/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,430,000 đồng/kg, 448,831 đồng/ounce, 14,430 đồng/gram, 541,125 đồng/lượng, 54,113 đồng/chỉ
- Ngày 06/7/2022 giá bạc bán ra ở mốc 14,469,000 đồng/kg, 450,028 đồng/ounce, 14,469 đồng/gram, 542,588 đồng/lượng, 54,259 đồng/chỉ
Giá bạc thế giới trên sàn Kitco hôm nay
Khảo sát lúc 23:16 ngày 07/07 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):
Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi |
---|---|---|---|---|---|
07/07/2022 | 19.260 | 19.181 | 19.487 | 19.101 | 0.41% |
06/07/2022 | 19.181 | 19.218 | 19.401 | 18.920 | -0.06% |
05/07/2022 | 19.192 | 19.960 | 20.255 | 19.090 | -3.82% |
04/07/2022 | 19.954 | 19.888 | 20.035 | 19.760 | 0.42% |
01/07/2022 | 19.870 | 20.272 | 20.310 | 19.380 | -1.86% |
30/06/2022 | 20.247 | 20.733 | 20.845 | 20.200 | -2.23% |
29/06/2022 | 20.708 | 20.800 | 21.065 | 20.620 | -0.62% |
28/06/2022 | 20.837 | 21.173 | 21.385 | 20.785 | -1.44% |
27/06/2022 | 21.142 | 21.250 | 21.560 | 21.096 | 0.15% |
24/06/2022 | 21.110 | 20.960 | 21.240 | 20.605 | 0.84% |
23/06/2022 | 20.935 | 21.414 | 21.525 | 20.912 | -2.14% |
22/06/2022 | 21.392 | 21.690 | 21.701 | 21.235 | -1.26% |
21/06/2022 | 21.666 | 21.588 | 21.975 | 21.485 | 0.40% |
20/06/2022 | 21.580 | 21.650 | 21.805 | 21.460 | -0.32% |
17/06/2022 | 21.650 | 21.949 | 21.970 | 21.565 | -1.25% |
16/06/2022 | 21.924 | 21.678 | 22.015 | 21.340 | 1.25% |
15/06/2022 | 21.653 | 21.055 | 21.860 | 21.000 | 2.74% |
14/06/2022 | 21.075 | 21.078 | 21.395 | 20.880 | 0.11% |
13/06/2022 | 21.052 | 21.930 | 22.015 | 20.963 | -3.74% |
10/06/2022 | 21.870 | 21.686 | 22.015 | 21.280 | 0.97% |
09/06/2022 | 21.660 | 22.057 | 22.165 | 21.540 | -1.69% |
08/06/2022 | 22.033 | 22.230 | 22.255 | 21.805 | -0.77% |
07/06/2022 | 22.205 | 22.080 | 22.315 | 21.865 | 0.68% |
- Giá bạc thế giới ngày 07/07/2022 có giá đóng cửa 19.260 USD/Ounce, giá mở cửa 19.181 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.101 - 19.487 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.41%
- Giá bạc thế giới ngày 06/07/2022 có giá đóng cửa 19.181 USD/Ounce, giá mở cửa 19.218 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 18.920 - 19.401 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.06%
- Giá bạc thế giới ngày 05/07/2022 có giá đóng cửa 19.192 USD/Ounce, giá mở cửa 19.960 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.090 - 20.255 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.82%
- Giá bạc thế giới ngày 04/07/2022 có giá đóng cửa 19.954 USD/Ounce, giá mở cửa 19.888 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.760 - 20.035 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.42%
- Giá bạc thế giới ngày 01/07/2022 có giá đóng cửa 19.870 USD/Ounce, giá mở cửa 20.272 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 19.380 - 20.310 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.86%
- Giá bạc thế giới ngày 30/06/2022 có giá đóng cửa 20.247 USD/Ounce, giá mở cửa 20.733 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.200 - 20.845 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.23%
- Giá bạc thế giới ngày 29/06/2022 có giá đóng cửa 20.708 USD/Ounce, giá mở cửa 20.800 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.620 - 21.065 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.62%
- Giá bạc thế giới ngày 28/06/2022 có giá đóng cửa 20.837 USD/Ounce, giá mở cửa 21.173 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.785 - 21.385 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.44%
- Giá bạc thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 21.142 USD/Ounce, giá mở cửa 21.250 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.096 - 21.560 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.15%
- Giá bạc thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 21.110 USD/Ounce, giá mở cửa 20.960 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.605 - 21.240 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.84%
- Giá bạc thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 20.935 USD/Ounce, giá mở cửa 21.414 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.912 - 21.525 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.14%
- Giá bạc thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 21.392 USD/Ounce, giá mở cửa 21.690 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.235 - 21.701 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.26%
- Giá bạc thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 21.666 USD/Ounce, giá mở cửa 21.588 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.485 - 21.975 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.40%
- Giá bạc thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 21.580 USD/Ounce, giá mở cửa 21.650 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.460 - 21.805 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.32%
- Giá bạc thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 21.650 USD/Ounce, giá mở cửa 21.949 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.565 - 21.970 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.25%
- Giá bạc thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 21.924 USD/Ounce, giá mở cửa 21.678 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.340 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.25%
- Giá bạc thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 21.653 USD/Ounce, giá mở cửa 21.055 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.000 - 21.860 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.74%
- Giá bạc thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 21.075 USD/Ounce, giá mở cửa 21.078 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.880 - 21.395 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.11%
- Giá bạc thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 21.052 USD/Ounce, giá mở cửa 21.930 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.963 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.74%
- Giá bạc thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 21.870 USD/Ounce, giá mở cửa 21.686 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.280 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.97%
- Giá bạc thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 21.660 USD/Ounce, giá mở cửa 22.057 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.540 - 22.165 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.69%
- Giá bạc thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 22.033 USD/Ounce, giá mở cửa 22.230 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.805 - 22.255 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.77%
- Giá bạc thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 22.205 USD/Ounce, giá mở cửa 22.080 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.865 - 22.315 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.68%
Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 07/7
Thống kê giá bạch kim trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 22:27 ngày 07/07 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất |
---|---|---|---|
Đồng/Kg | 658,084,431 | 641,579,136 | 662,977,123 |
Đồng/Ounce | 20,468,714 | 19,955,342 | 20,620,894 |
Đồng/Gram | 658,084 | 641,579 | 662,977 |
Đồng/Lượng | 24,678,150 | 24,059,213 | 24,861,638 |
Đồng/Chỉ | 2,467,815 | 2,405,921 | 2,486,164 |
- 1 kg bạch kim giá 658,084,431 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 641,579,136 - 662,977,123 đồng/kg
- 1 ounce bạch kim giá 20,468,714 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 19,955,342 - 20,620,894 đồng/ounce
- 1 gram bạch kim giá 658,084 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 641,579 - 662,977 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) bạch kim giá 24,678,150 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 24,059,213 - 24,861,638 đồng/lượng
- 1 chỉ bạch kim giá 2,467,815 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 2,405,921 - 2,486,164 đồng/chỉ
Lịch sử giá bạch kim trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 22:27 ngày 07/07 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) |
---|---|---|---|---|---|
09/5/2022 | 706,019,000 | 21,959,655 | 706,019 | 26,475,713 | 2,647,571 |
10/5/2022 | 712,567,000 | 22,163,304 | 712,567 | 26,721,263 | 2,672,126 |
11/5/2022 | 738,252,000 | 22,962,218 | 738,252 | 27,684,450 | 2,768,445 |
12/5/2022 | 706,872,000 | 21,986,174 | 706,872 | 26,507,700 | 2,650,770 |
13/5/2022 | 700,029,000 | 21,773,324 | 700,029 | 26,251,088 | 2,625,109 |
16/5/2022 | 702,867,000 | 21,861,592 | 702,867 | 26,357,513 | 2,635,751 |
17/5/2022 | 710,816,000 | 22,108,845 | 710,816 | 26,655,600 | 2,665,560 |
18/5/2022 | 698,618,000 | 21,729,447 | 698,618 | 26,198,175 | 2,619,818 |
19/5/2022 | 719,668,000 | 22,384,181 | 719,668 | 26,987,550 | 2,698,755 |
20/5/2022 | 713,554,000 | 22,194,000 | 713,554 | 26,758,275 | 2,675,828 |
23/5/2022 | 714,539,000 | 22,224,646 | 714,539 | 26,795,213 | 2,679,521 |
24/5/2022 | 713,525,000 | 22,193,099 | 713,525 | 26,757,188 | 2,675,719 |
25/5/2022 | 706,330,000 | 21,969,325 | 706,330 | 26,487,375 | 2,648,738 |
26/5/2022 | 709,003,000 | 22,052,466 | 709,003 | 26,587,613 | 2,658,761 |
27/5/2022 | 713,417,000 | 22,189,753 | 713,417 | 26,753,138 | 2,675,314 |
30/5/2022 | 716,939,000 | 22,299,299 | 716,939 | 26,885,213 | 2,688,521 |
31/5/2022 | 725,826,000 | 22,575,702 | 725,826 | 27,218,475 | 2,721,848 |
01/6/2022 | 744,343,000 | 23,151,653 | 744,343 | 27,912,863 | 2,791,286 |
02/6/2022 | 765,912,000 | 23,822,532 | 765,912 | 28,721,700 | 2,872,170 |
03/6/2022 | 759,400,000 | 23,619,994 | 759,400 | 28,477,500 | 2,847,750 |
06/6/2022 | 770,327,000 | 23,959,862 | 770,327 | 28,887,263 | 2,888,726 |
07/6/2022 | 756,789,000 | 23,538,763 | 756,789 | 28,379,588 | 2,837,959 |
08/6/2022 | 753,614,000 | 23,440,029 | 753,614 | 28,260,525 | 2,826,053 |
09/6/2022 | 725,281,000 | 22,558,769 | 725,281 | 27,198,038 | 2,719,804 |
10/6/2022 | 728,934,000 | 22,672,372 | 728,934 | 27,335,025 | 2,733,503 |
13/6/2022 | 696,720,000 | 21,670,410 | 696,720 | 26,127,000 | 2,612,700 |
14/6/2022 | 689,251,000 | 21,438,104 | 689,251 | 25,846,913 | 2,584,691 |
15/6/2022 | 704,123,000 | 21,900,670 | 704,123 | 26,404,613 | 2,640,461 |
16/6/2022 | 713,461,000 | 22,191,132 | 713,461 | 26,754,788 | 2,675,479 |
17/6/2022 | 699,240,000 | 21,748,803 | 699,240 | 26,221,500 | 2,622,150 |
20/6/2022 | 698,814,000 | 21,735,537 | 698,814 | 26,205,525 | 2,620,553 |
21/6/2022 | 703,917,000 | 21,894,279 | 703,917 | 26,396,888 | 2,639,689 |
22/6/2022 | 695,881,000 | 21,644,312 | 695,881 | 26,095,538 | 2,609,554 |
23/6/2022 | 679,865,000 | 21,146,154 | 679,865 | 25,494,938 | 2,549,494 |
24/6/2022 | 681,172,000 | 21,186,813 | 681,172 | 25,543,950 | 2,554,395 |
27/6/2022 | 681,279,000 | 21,190,142 | 681,279 | 25,547,963 | 2,554,796 |
28/6/2022 | 684,288,000 | 21,283,751 | 684,288 | 25,660,800 | 2,566,080 |
29/6/2022 | 687,724,000 | 21,390,620 | 687,724 | 25,789,650 | 2,578,965 |
30/6/2022 | 670,564,000 | 20,856,866 | 670,564 | 25,146,150 | 2,514,615 |
01/7/2022 | 667,896,000 | 20,773,879 | 667,896 | 25,046,100 | 2,504,610 |
04/7/2022 | 665,905,000 | 20,711,945 | 665,905 | 24,971,438 | 2,497,144 |
05/7/2022 | 651,647,000 | 20,268,477 | 651,647 | 24,436,763 | 2,443,676 |
06/7/2022 | 644,513,000 | 20,046,598 | 644,513 | 24,169,238 | 2,416,924 |
- Ngày 09/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,019,000 đồng/kg, 21,959,655 đồng/ounce, 706,019 đồng/gram, 26,475,713 đồng/lượng, 2,647,571 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 712,567,000 đồng/kg, 22,163,304 đồng/ounce, 712,567 đồng/gram, 26,721,263 đồng/lượng, 2,672,126 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 738,252,000 đồng/kg, 22,962,218 đồng/ounce, 738,252 đồng/gram, 27,684,450 đồng/lượng, 2,768,445 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,872,000 đồng/kg, 21,986,174 đồng/ounce, 706,872 đồng/gram, 26,507,700 đồng/lượng, 2,650,770 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 700,029,000 đồng/kg, 21,773,324 đồng/ounce, 700,029 đồng/gram, 26,251,088 đồng/lượng, 2,625,109 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 702,867,000 đồng/kg, 21,861,592 đồng/ounce, 702,867 đồng/gram, 26,357,513 đồng/lượng, 2,635,751 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 710,816,000 đồng/kg, 22,108,845 đồng/ounce, 710,816 đồng/gram, 26,655,600 đồng/lượng, 2,665,560 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,618,000 đồng/kg, 21,729,447 đồng/ounce, 698,618 đồng/gram, 26,198,175 đồng/lượng, 2,619,818 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 719,668,000 đồng/kg, 22,384,181 đồng/ounce, 719,668 đồng/gram, 26,987,550 đồng/lượng, 2,698,755 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,554,000 đồng/kg, 22,194,000 đồng/ounce, 713,554 đồng/gram, 26,758,275 đồng/lượng, 2,675,828 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,539,000 đồng/kg, 22,224,646 đồng/ounce, 714,539 đồng/gram, 26,795,213 đồng/lượng, 2,679,521 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,525,000 đồng/kg, 22,193,099 đồng/ounce, 713,525 đồng/gram, 26,757,188 đồng/lượng, 2,675,719 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,330,000 đồng/kg, 21,969,325 đồng/ounce, 706,330 đồng/gram, 26,487,375 đồng/lượng, 2,648,738 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 709,003,000 đồng/kg, 22,052,466 đồng/ounce, 709,003 đồng/gram, 26,587,613 đồng/lượng, 2,658,761 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,417,000 đồng/kg, 22,189,753 đồng/ounce, 713,417 đồng/gram, 26,753,138 đồng/lượng, 2,675,314 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 716,939,000 đồng/kg, 22,299,299 đồng/ounce, 716,939 đồng/gram, 26,885,213 đồng/lượng, 2,688,521 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 725,826,000 đồng/kg, 22,575,702 đồng/ounce, 725,826 đồng/gram, 27,218,475 đồng/lượng, 2,721,848 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 744,343,000 đồng/kg, 23,151,653 đồng/ounce, 744,343 đồng/gram, 27,912,863 đồng/lượng, 2,791,286 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 765,912,000 đồng/kg, 23,822,532 đồng/ounce, 765,912 đồng/gram, 28,721,700 đồng/lượng, 2,872,170 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 759,400,000 đồng/kg, 23,619,994 đồng/ounce, 759,400 đồng/gram, 28,477,500 đồng/lượng, 2,847,750 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 770,327,000 đồng/kg, 23,959,862 đồng/ounce, 770,327 đồng/gram, 28,887,263 đồng/lượng, 2,888,726 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 756,789,000 đồng/kg, 23,538,763 đồng/ounce, 756,789 đồng/gram, 28,379,588 đồng/lượng, 2,837,959 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 753,614,000 đồng/kg, 23,440,029 đồng/ounce, 753,614 đồng/gram, 28,260,525 đồng/lượng, 2,826,053 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 725,281,000 đồng/kg, 22,558,769 đồng/ounce, 725,281 đồng/gram, 27,198,038 đồng/lượng, 2,719,804 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 728,934,000 đồng/kg, 22,672,372 đồng/ounce, 728,934 đồng/gram, 27,335,025 đồng/lượng, 2,733,503 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 696,720,000 đồng/kg, 21,670,410 đồng/ounce, 696,720 đồng/gram, 26,127,000 đồng/lượng, 2,612,700 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 689,251,000 đồng/kg, 21,438,104 đồng/ounce, 689,251 đồng/gram, 25,846,913 đồng/lượng, 2,584,691 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 704,123,000 đồng/kg, 21,900,670 đồng/ounce, 704,123 đồng/gram, 26,404,613 đồng/lượng, 2,640,461 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,461,000 đồng/kg, 22,191,132 đồng/ounce, 713,461 đồng/gram, 26,754,788 đồng/lượng, 2,675,479 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 699,240,000 đồng/kg, 21,748,803 đồng/ounce, 699,240 đồng/gram, 26,221,500 đồng/lượng, 2,622,150 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,814,000 đồng/kg, 21,735,537 đồng/ounce, 698,814 đồng/gram, 26,205,525 đồng/lượng, 2,620,553 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 703,917,000 đồng/kg, 21,894,279 đồng/ounce, 703,917 đồng/gram, 26,396,888 đồng/lượng, 2,639,689 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 695,881,000 đồng/kg, 21,644,312 đồng/ounce, 695,881 đồng/gram, 26,095,538 đồng/lượng, 2,609,554 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 679,865,000 đồng/kg, 21,146,154 đồng/ounce, 679,865 đồng/gram, 25,494,938 đồng/lượng, 2,549,494 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,172,000 đồng/kg, 21,186,813 đồng/ounce, 681,172 đồng/gram, 25,543,950 đồng/lượng, 2,554,395 đồng/chỉ
- Ngày 27/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,279,000 đồng/kg, 21,190,142 đồng/ounce, 681,279 đồng/gram, 25,547,963 đồng/lượng, 2,554,796 đồng/chỉ
- Ngày 28/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 684,288,000 đồng/kg, 21,283,751 đồng/ounce, 684,288 đồng/gram, 25,660,800 đồng/lượng, 2,566,080 đồng/chỉ
- Ngày 29/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 687,724,000 đồng/kg, 21,390,620 đồng/ounce, 687,724 đồng/gram, 25,789,650 đồng/lượng, 2,578,965 đồng/chỉ
- Ngày 30/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 670,564,000 đồng/kg, 20,856,866 đồng/ounce, 670,564 đồng/gram, 25,146,150 đồng/lượng, 2,514,615 đồng/chỉ
- Ngày 01/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 667,896,000 đồng/kg, 20,773,879 đồng/ounce, 667,896 đồng/gram, 25,046,100 đồng/lượng, 2,504,610 đồng/chỉ
- Ngày 04/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 665,905,000 đồng/kg, 20,711,945 đồng/ounce, 665,905 đồng/gram, 24,971,438 đồng/lượng, 2,497,144 đồng/chỉ
- Ngày 05/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 651,647,000 đồng/kg, 20,268,477 đồng/ounce, 651,647 đồng/gram, 24,436,763 đồng/lượng, 2,443,676 đồng/chỉ
- Ngày 06/7/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 644,513,000 đồng/kg, 20,046,598 đồng/ounce, 644,513 đồng/gram, 24,169,238 đồng/lượng, 2,416,924 đồng/chỉ
Giá bạch kim thế giới trên sàn Kitco
Khảo sát lúc 23:16 ngày 07/07 (giờ Việt Nam), giá bạch kim quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):
Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi |
---|---|---|---|---|---|
07/07/2022 | 877.68 | 860.52 | 883.57 | 853.93 | 2.55% |
06/07/2022 | 855.89 | 864.83 | 874.25 | 845.75 | -1.09% |
05/07/2022 | 865.30 | 884.66 | 892.57 | 852.25 | -2.30% |
04/07/2022 | 885.66 | 890.84 | 895.91 | 881.14 | -0.38% |
01/07/2022 | 889.00 | 893.50 | 905.85 | 866.48 | -0.54% |
30/06/2022 | 893.85 | 916.85 | 928.33 | 891.00 | -2.50% |
29/06/2022 | 916.78 | 910.11 | 940.90 | 910.50 | 0.73% |
28/06/2022 | 910.16 | 908.04 | 932.25 | 906.28 | 0.23% |
27/06/2022 | 908.04 | 912.12 | 920.22 | 898.71 | 0.06% |
24/06/2022 | 907.50 | 907.30 | 926.87 | 907.35 | 0.08% |
23/06/2022 | 906.75 | 926.25 | 935.00 | 907.25 | -2.12% |
22/06/2022 | 926.34 | 937.73 | 945.26 | 926.03 | -1.22% |
21/06/2022 | 937.80 | 930.50 | 958.84 | 931.99 | 0.67% |
20/06/2022 | 931.56 | 931.87 | 948.94 | 927.25 | -0.10% |
17/06/2022 | 932.50 | 950.56 | 956.75 | 931.20 | -1.90% |
16/06/2022 | 950.52 | 939.44 | 958.73 | 927.66 | 1.18% |
15/06/2022 | 939.44 | 920.49 | 956.25 | 922.00 | 2.04% |
14/06/2022 | 920.61 | 932.47 | 950.68 | 918.75 | -1.34% |
13/06/2022 | 933.07 | 973.50 | 981.29 | 931.75 | -4.13% |
10/06/2022 | 973.25 | 972.00 | 983.75 | 957.53 | 0.23% |
09/06/2022 | 971.05 | 1,004.99 | 1,013.25 | 970.45 | -3.47% |
08/06/2022 | 1,005.93 | 1,010.25 | 1,019.32 | 999.18 | -0.48% |
07/06/2022 | 1,010.74 | 1,017.92 | 1,024.44 | 1,001.75 | -0.66% |
- Giá bạch kim thế giới ngày 07/07/2022 có giá đóng cửa 877.68 USD/Ounce, giá mở cửa 860.52 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 853.93 - 883.57 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.55%
- Giá bạch kim thế giới ngày 06/07/2022 có giá đóng cửa 855.89 USD/Ounce, giá mở cửa 864.83 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 845.75 - 874.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.09%
- Giá bạch kim thế giới ngày 05/07/2022 có giá đóng cửa 865.30 USD/Ounce, giá mở cửa 884.66 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 852.25 - 892.57 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.30%
- Giá bạch kim thế giới ngày 04/07/2022 có giá đóng cửa 885.66 USD/Ounce, giá mở cửa 890.84 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 881.14 - 895.91 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.38%
- Giá bạch kim thế giới ngày 01/07/2022 có giá đóng cửa 889.00 USD/Ounce, giá mở cửa 893.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 866.48 - 905.85 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.54%
- Giá bạch kim thế giới ngày 30/06/2022 có giá đóng cửa 893.85 USD/Ounce, giá mở cửa 916.85 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 891.00 - 928.33 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.50%
- Giá bạch kim thế giới ngày 29/06/2022 có giá đóng cửa 916.78 USD/Ounce, giá mở cửa 910.11 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 910.50 - 940.90 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.73%
- Giá bạch kim thế giới ngày 28/06/2022 có giá đóng cửa 910.16 USD/Ounce, giá mở cửa 908.04 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 906.28 - 932.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.23%
- Giá bạch kim thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 908.04 USD/Ounce, giá mở cửa 912.12 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 898.71 - 920.22 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.06%
- Giá bạch kim thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 907.50 USD/Ounce, giá mở cửa 907.30 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 907.35 - 926.87 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.08%
- Giá bạch kim thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 906.75 USD/Ounce, giá mở cửa 926.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 907.25 - 935.00 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.12%
- Giá bạch kim thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 926.34 USD/Ounce, giá mở cửa 937.73 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 926.03 - 945.26 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.22%
- Giá bạch kim thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 937.80 USD/Ounce, giá mở cửa 930.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.99 - 958.84 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.67%
- Giá bạch kim thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 931.56 USD/Ounce, giá mở cửa 931.87 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 927.25 - 948.94 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.10%
- Giá bạch kim thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 932.50 USD/Ounce, giá mở cửa 950.56 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.20 - 956.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.90%
- Giá bạch kim thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 950.52 USD/Ounce, giá mở cửa 939.44 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 927.66 - 958.73 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.18%
- Giá bạch kim thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 939.44 USD/Ounce, giá mở cửa 920.49 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 922.00 - 956.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.04%
- Giá bạch kim thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 920.61 USD/Ounce, giá mở cửa 932.47 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 918.75 - 950.68 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.34%
- Giá bạch kim thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 933.07 USD/Ounce, giá mở cửa 973.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 931.75 - 981.29 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -4.13%
- Giá bạch kim thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 973.25 USD/Ounce, giá mở cửa 972.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 957.53 - 983.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.23%
- Giá bạch kim thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 971.05 USD/Ounce, giá mở cửa 1,004.99 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 970.45 - 1,013.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.47%
- Giá bạch kim thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 1,005.93 USD/Ounce, giá mở cửa 1,010.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 999.18 - 1,019.32 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.48%
- Giá bạch kim thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 1,010.74 USD/Ounce, giá mở cửa 1,017.92 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,001.75 - 1,024.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.66%
Tham khảo: Giá vàng thế giới hôm nay 07/7
Thống kê giá vàng trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 21:13 ngày 07/07 (giờ Việt Nam), giá vàng quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất |
---|---|---|---|
Đồng/Kg | 1,312,487,722 | 1,305,640,793 | 1,313,202,724 |
Đồng/Ounce | 40,822,931 | 40,609,968 | 40,845,170 |
Đồng/Gram | 1,312,488 | 1,305,641 | 1,313,203 |
Đồng/Lượng | 49,218,300 | 48,961,538 | 49,245,113 |
Đồng/Chỉ | 4,921,830 | 4,896,154 | 4,924,511 |
- 1 kg vàng giá 1,312,487,722 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 1,305,640,793 - 1,313,202,724 đồng/kg
- 1 ounce vàng giá 40,822,931 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 40,609,968 - 40,845,170 đồng/ounce
- 1 gram vàng giá 1,312,488 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 1,305,641 - 1,313,203 đồng/gram
- 1 lượng (1 cây) vàng giá 49,218,300 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 48,961,538 - 49,245,113 đồng/lượng
- 1 chỉ vàng giá 4,921,830 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 4,896,154 - 4,924,511 đồng/chỉ
Lịch sử giá vàng trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 22:13 ngày 07/07 (giờ Việt Nam), giá vàng quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) |
---|---|---|---|---|---|
09/5/2022 | 1,368,629,000 | 42,569,130 | 1,368,629 | 51,323,588 | 5,132,359 |
10/5/2022 | 1,352,604,000 | 42,070,694 | 1,352,604 | 50,722,650 | 5,072,265 |
11/5/2022 | 1,374,222,000 | 42,743,067 | 1,374,222 | 51,533,325 | 5,153,333 |
12/5/2022 | 1,352,341,000 | 42,062,492 | 1,352,341 | 50,712,788 | 5,071,279 |
13/5/2022 | 1,344,298,000 | 41,812,353 | 1,344,298 | 50,411,175 | 5,041,118 |
16/5/2022 | 1,354,491,000 | 42,129,371 | 1,354,491 | 50,793,413 | 5,079,341 |
17/5/2022 | 1,349,612,000 | 41,977,630 | 1,349,612 | 50,610,450 | 5,061,045 |
18/5/2022 | 1,351,523,000 | 42,037,053 | 1,351,523 | 50,682,113 | 5,068,211 |
19/5/2022 | 1,370,792,000 | 42,636,398 | 1,370,792 | 51,404,700 | 5,140,470 |
20/5/2022 | 1,374,742,000 | 42,759,270 | 1,374,742 | 51,552,825 | 5,155,283 |
23/5/2022 | 1,381,029,000 | 42,954,797 | 1,381,029 | 51,788,588 | 5,178,859 |
24/5/2022 | 1,392,223,000 | 43,302,971 | 1,392,223 | 52,208,363 | 5,220,836 |
25/5/2022 | 1,382,317,000 | 42,994,862 | 1,382,317 | 51,836,888 | 5,183,689 |
26/5/2022 | 1,380,889,000 | 42,950,462 | 1,380,889 | 51,783,338 | 5,178,334 |
27/5/2022 | 1,382,599,000 | 43,003,624 | 1,382,599 | 51,847,463 | 5,184,746 |
30/5/2022 | 1,383,580,000 | 43,034,149 | 1,383,580 | 51,884,250 | 5,188,425 |
31/5/2022 | 1,370,167,000 | 42,616,948 | 1,370,167 | 51,381,263 | 5,138,126 |
01/6/2022 | 1,377,245,000 | 42,837,097 | 1,377,245 | 51,646,688 | 5,164,669 |
02/6/2022 | 1,394,171,000 | 43,363,572 | 1,394,171 | 52,281,413 | 5,228,141 |
03/6/2022 | 1,380,253,000 | 42,930,658 | 1,380,253 | 51,759,488 | 5,175,949 |
06/6/2022 | 1,372,284,000 | 42,682,791 | 1,372,284 | 51,460,650 | 5,146,065 |
07/6/2022 | 1,381,043,000 | 42,955,224 | 1,381,043 | 51,789,113 | 5,178,911 |
08/6/2022 | 1,382,374,000 | 42,996,637 | 1,382,374 | 51,839,025 | 5,183,903 |
09/6/2022 | 1,376,880,000 | 42,825,742 | 1,376,880 | 51,633,000 | 5,163,300 |
10/6/2022 | 1,394,818,000 | 43,383,674 | 1,394,818 | 52,305,675 | 5,230,568 |
13/6/2022 | 1,356,286,000 | 42,185,195 | 1,356,286 | 50,860,725 | 5,086,073 |
14/6/2022 | 1,349,759,000 | 41,982,210 | 1,349,759 | 50,615,963 | 5,061,596 |
15/6/2022 | 1,370,209,000 | 42,618,270 | 1,370,209 | 51,382,838 | 5,138,284 |
16/6/2022 | 1,387,554,000 | 43,157,758 | 1,387,554 | 52,033,275 | 5,203,328 |
17/6/2022 | 1,374,353,000 | 42,747,164 | 1,374,353 | 51,538,238 | 5,153,824 |
20/6/2022 | 1,373,585,000 | 42,723,281 | 1,373,585 | 51,509,438 | 5,150,944 |
21/6/2022 | 1,369,023,000 | 42,581,374 | 1,369,023 | 51,338,363 | 5,133,836 |
22/6/2022 | 1,372,912,000 | 42,702,331 | 1,372,912 | 51,484,200 | 5,148,420 |
23/6/2022 | 1,362,567,000 | 42,380,577 | 1,362,567 | 51,096,263 | 5,109,626 |
24/6/2022 | 1,366,103,000 | 42,490,557 | 1,366,103 | 51,228,863 | 5,122,886 |
27/6/2022 | 1,362,260,000 | 42,371,015 | 1,362,260 | 51,084,750 | 5,108,475 |
28/6/2022 | 1,361,043,000 | 42,333,160 | 1,361,043 | 51,039,113 | 5,103,911 |
29/6/2022 | 1,359,898,000 | 42,297,555 | 1,359,898 | 50,996,175 | 5,099,618 |
30/6/2022 | 1,351,841,000 | 42,046,954 | 1,351,841 | 50,694,038 | 5,069,404 |
01/7/2022 | 1,355,716,000 | 42,167,487 | 1,355,716 | 50,839,350 | 5,083,935 |
04/7/2022 | 1,357,639,000 | 42,227,304 | 1,357,639 | 50,911,463 | 5,091,146 |
05/7/2022 | 1,325,988,000 | 41,242,851 | 1,325,988 | 49,724,550 | 4,972,455 |
06/7/2022 | 1,306,992,000 | 40,651,982 | 1,306,992 | 49,012,200 | 4,901,220 |
- Ngày 09/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,368,629,000 đồng/kg, 42,569,130 đồng/ounce, 1,368,629 đồng/gram, 51,323,588 đồng/lượng, 5,132,359 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,352,604,000 đồng/kg, 42,070,694 đồng/ounce, 1,352,604 đồng/gram, 50,722,650 đồng/lượng, 5,072,265 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,374,222,000 đồng/kg, 42,743,067 đồng/ounce, 1,374,222 đồng/gram, 51,533,325 đồng/lượng, 5,153,333 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,352,341,000 đồng/kg, 42,062,492 đồng/ounce, 1,352,341 đồng/gram, 50,712,788 đồng/lượng, 5,071,279 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,344,298,000 đồng/kg, 41,812,353 đồng/ounce, 1,344,298 đồng/gram, 50,411,175 đồng/lượng, 5,041,118 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,354,491,000 đồng/kg, 42,129,371 đồng/ounce, 1,354,491 đồng/gram, 50,793,413 đồng/lượng, 5,079,341 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,349,612,000 đồng/kg, 41,977,630 đồng/ounce, 1,349,612 đồng/gram, 50,610,450 đồng/lượng, 5,061,045 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,351,523,000 đồng/kg, 42,037,053 đồng/ounce, 1,351,523 đồng/gram, 50,682,113 đồng/lượng, 5,068,211 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,370,792,000 đồng/kg, 42,636,398 đồng/ounce, 1,370,792 đồng/gram, 51,404,700 đồng/lượng, 5,140,470 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,374,742,000 đồng/kg, 42,759,270 đồng/ounce, 1,374,742 đồng/gram, 51,552,825 đồng/lượng, 5,155,283 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,381,029,000 đồng/kg, 42,954,797 đồng/ounce, 1,381,029 đồng/gram, 51,788,588 đồng/lượng, 5,178,859 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,392,223,000 đồng/kg, 43,302,971 đồng/ounce, 1,392,223 đồng/gram, 52,208,363 đồng/lượng, 5,220,836 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,382,317,000 đồng/kg, 42,994,862 đồng/ounce, 1,382,317 đồng/gram, 51,836,888 đồng/lượng, 5,183,689 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,380,889,000 đồng/kg, 42,950,462 đồng/ounce, 1,380,889 đồng/gram, 51,783,338 đồng/lượng, 5,178,334 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,382,599,000 đồng/kg, 43,003,624 đồng/ounce, 1,382,599 đồng/gram, 51,847,463 đồng/lượng, 5,184,746 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,383,580,000 đồng/kg, 43,034,149 đồng/ounce, 1,383,580 đồng/gram, 51,884,250 đồng/lượng, 5,188,425 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,370,167,000 đồng/kg, 42,616,948 đồng/ounce, 1,370,167 đồng/gram, 51,381,263 đồng/lượng, 5,138,126 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,377,245,000 đồng/kg, 42,837,097 đồng/ounce, 1,377,245 đồng/gram, 51,646,688 đồng/lượng, 5,164,669 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,394,171,000 đồng/kg, 43,363,572 đồng/ounce, 1,394,171 đồng/gram, 52,281,413 đồng/lượng, 5,228,141 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,380,253,000 đồng/kg, 42,930,658 đồng/ounce, 1,380,253 đồng/gram, 51,759,488 đồng/lượng, 5,175,949 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,372,284,000 đồng/kg, 42,682,791 đồng/ounce, 1,372,284 đồng/gram, 51,460,650 đồng/lượng, 5,146,065 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,381,043,000 đồng/kg, 42,955,224 đồng/ounce, 1,381,043 đồng/gram, 51,789,113 đồng/lượng, 5,178,911 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,382,374,000 đồng/kg, 42,996,637 đồng/ounce, 1,382,374 đồng/gram, 51,839,025 đồng/lượng, 5,183,903 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,376,880,000 đồng/kg, 42,825,742 đồng/ounce, 1,376,880 đồng/gram, 51,633,000 đồng/lượng, 5,163,300 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,394,818,000 đồng/kg, 43,383,674 đồng/ounce, 1,394,818 đồng/gram, 52,305,675 đồng/lượng, 5,230,568 đồng/chỉ
- Ngày 13/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,356,286,000 đồng/kg, 42,185,195 đồng/ounce, 1,356,286 đồng/gram, 50,860,725 đồng/lượng, 5,086,073 đồng/chỉ
- Ngày 14/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,349,759,000 đồng/kg, 41,982,210 đồng/ounce, 1,349,759 đồng/gram, 50,615,963 đồng/lượng, 5,061,596 đồng/chỉ
- Ngày 15/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,370,209,000 đồng/kg, 42,618,270 đồng/ounce, 1,370,209 đồng/gram, 51,382,838 đồng/lượng, 5,138,284 đồng/chỉ
- Ngày 16/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,387,554,000 đồng/kg, 43,157,758 đồng/ounce, 1,387,554 đồng/gram, 52,033,275 đồng/lượng, 5,203,328 đồng/chỉ
- Ngày 17/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,374,353,000 đồng/kg, 42,747,164 đồng/ounce, 1,374,353 đồng/gram, 51,538,238 đồng/lượng, 5,153,824 đồng/chỉ
- Ngày 20/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,373,585,000 đồng/kg, 42,723,281 đồng/ounce, 1,373,585 đồng/gram, 51,509,438 đồng/lượng, 5,150,944 đồng/chỉ
- Ngày 21/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,369,023,000 đồng/kg, 42,581,374 đồng/ounce, 1,369,023 đồng/gram, 51,338,363 đồng/lượng, 5,133,836 đồng/chỉ
- Ngày 22/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,372,912,000 đồng/kg, 42,702,331 đồng/ounce, 1,372,912 đồng/gram, 51,484,200 đồng/lượng, 5,148,420 đồng/chỉ
- Ngày 23/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,362,567,000 đồng/kg, 42,380,577 đồng/ounce, 1,362,567 đồng/gram, 51,096,263 đồng/lượng, 5,109,626 đồng/chỉ
- Ngày 24/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,366,103,000 đồng/kg, 42,490,557 đồng/ounce, 1,366,103 đồng/gram, 51,228,863 đồng/lượng, 5,122,886 đồng/chỉ
- Ngày 27/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,362,260,000 đồng/kg, 42,371,015 đồng/ounce, 1,362,260 đồng/gram, 51,084,750 đồng/lượng, 5,108,475 đồng/chỉ
- Ngày 28/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,361,043,000 đồng/kg, 42,333,160 đồng/ounce, 1,361,043 đồng/gram, 51,039,113 đồng/lượng, 5,103,911 đồng/chỉ
- Ngày 29/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,359,898,000 đồng/kg, 42,297,555 đồng/ounce, 1,359,898 đồng/gram, 50,996,175 đồng/lượng, 5,099,618 đồng/chỉ
- Ngày 30/6/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,351,841,000 đồng/kg, 42,046,954 đồng/ounce, 1,351,841 đồng/gram, 50,694,038 đồng/lượng, 5,069,404 đồng/chỉ
- Ngày 01/7/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,355,716,000 đồng/kg, 42,167,487 đồng/ounce, 1,355,716 đồng/gram, 50,839,350 đồng/lượng, 5,083,935 đồng/chỉ
- Ngày 04/7/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,357,639,000 đồng/kg, 42,227,304 đồng/ounce, 1,357,639 đồng/gram, 50,911,463 đồng/lượng, 5,091,146 đồng/chỉ
- Ngày 05/7/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,325,988,000 đồng/kg, 41,242,851 đồng/ounce, 1,325,988 đồng/gram, 49,724,550 đồng/lượng, 4,972,455 đồng/chỉ
- Ngày 06/7/2022 giá vàng bán ra ở mốc 1,306,992,000 đồng/kg, 40,651,982 đồng/ounce, 1,306,992 đồng/gram, 49,012,200 đồng/lượng, 4,901,220 đồng/chỉ
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco
Khảo sát lúc 23:16 ngày 07/07 (giờ Việt Nam), giá vàng quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):
Ngày | Giá Đóng Cửa | Giá Mở Cửa | Cao Nhất | Thấp Nhất | % Thay Đổi |
---|---|---|---|---|---|
07/07/2022 | 1,742.21 | 1,740.08 | 1,749.09 | 1,736.53 | 0.22% |
06/07/2022 | 1,738.30 | 1,764.87 | 1,773.06 | 1,731.75 | -1.48% |
05/07/2022 | 1,764.35 | 1,808.74 | 1,812.42 | 1,763.48 | -2.47% |
04/07/2022 | 1,809.12 | 1,812.27 | 1,814.36 | 1,803.45 | -0.06% |
01/07/2022 | 1,810.18 | 1,807.31 | 1,812.09 | 1,784.10 | 0.18% |
30/06/2022 | 1,806.89 | 1,817.80 | 1,825.90 | 1,802.20 | -0.56% |
29/06/2022 | 1,817.11 | 1,819.95 | 1,833.24 | 1,812.10 | -0.14% |
28/06/2022 | 1,819.69 | 1,822.85 | 1,830.09 | 1,818.20 | -0.17% |
27/06/2022 | 1,822.73 | 1,838.15 | 1,841.34 | 1,820.40 | -0.19% |
24/06/2022 | 1,826.18 | 1,822.88 | 1,832.15 | 1,816.70 | 0.21% |
23/06/2022 | 1,822.43 | 1,837.87 | 1,846.19 | 1,821.88 | -0.81% |
22/06/2022 | 1,837.39 | 1,832.96 | 1,848.44 | 1,823.23 | 0.26% |
21/06/2022 | 1,832.56 | 1,838.37 | 1,844.15 | 1,828.29 | -0.31% |
20/06/2022 | 1,838.29 | 1,840.40 | 1,846.42 | 1,834.49 | -0.06% |
17/06/2022 | 1,839.35 | 1,857.34 | 1,858.29 | 1,833.72 | -0.93% |
16/06/2022 | 1,856.71 | 1,833.99 | 1,857.91 | 1,815.95 | 1.27% |
15/06/2022 | 1,833.38 | 1,808.35 | 1,841.74 | 1,807.24 | 1.40% |
14/06/2022 | 1,808.10 | 1,819.10 | 1,832.19 | 1,804.65 | -0.59% |
13/06/2022 | 1,818.77 | 1,875.80 | 1,877.38 | 1,818.90 | -2.79% |
10/06/2022 | 1,870.96 | 1,848.09 | 1,876.47 | 1,825.02 | 1.26% |
09/06/2022 | 1,847.61 | 1,853.53 | 1,855.52 | 1,839.60 | -0.30% |
08/06/2022 | 1,853.26 | 1,852.51 | 1,859.90 | 1,844.35 | 0.07% |
07/06/2022 | 1,851.97 | 1,841.60 | 1,855.86 | 1,836.73 | 0.60% |
- Giá vàng thế giới ngày 07/07/2022 có giá đóng cửa 1,742.21 USD/Ounce, giá mở cửa 1,740.08 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,736.53 - 1,749.09 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.22%
- Giá vàng thế giới ngày 06/07/2022 có giá đóng cửa 1,738.30 USD/Ounce, giá mở cửa 1,764.87 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,731.75 - 1,773.06 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.48%
- Giá vàng thế giới ngày 05/07/2022 có giá đóng cửa 1,764.35 USD/Ounce, giá mở cửa 1,808.74 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,763.48 - 1,812.42 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.47%
- Giá vàng thế giới ngày 04/07/2022 có giá đóng cửa 1,809.12 USD/Ounce, giá mở cửa 1,812.27 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,803.45 - 1,814.36 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.06%
- Giá vàng thế giới ngày 01/07/2022 có giá đóng cửa 1,810.18 USD/Ounce, giá mở cửa 1,807.31 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,784.10 - 1,812.09 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.18%
- Giá vàng thế giới ngày 30/06/2022 có giá đóng cửa 1,806.89 USD/Ounce, giá mở cửa 1,817.80 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,802.20 - 1,825.90 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.56%
- Giá vàng thế giới ngày 29/06/2022 có giá đóng cửa 1,817.11 USD/Ounce, giá mở cửa 1,819.95 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,812.10 - 1,833.24 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.14%
- Giá vàng thế giới ngày 28/06/2022 có giá đóng cửa 1,819.69 USD/Ounce, giá mở cửa 1,822.85 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,818.20 - 1,830.09 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.17%
- Giá vàng thế giới ngày 27/06/2022 có giá đóng cửa 1,822.73 USD/Ounce, giá mở cửa 1,838.15 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,820.40 - 1,841.34 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.19%
- Giá vàng thế giới ngày 24/06/2022 có giá đóng cửa 1,826.18 USD/Ounce, giá mở cửa 1,822.88 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,816.70 - 1,832.15 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.21%
- Giá vàng thế giới ngày 23/06/2022 có giá đóng cửa 1,822.43 USD/Ounce, giá mở cửa 1,837.87 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,821.88 - 1,846.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.81%
- Giá vàng thế giới ngày 22/06/2022 có giá đóng cửa 1,837.39 USD/Ounce, giá mở cửa 1,832.96 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,823.23 - 1,848.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.26%
- Giá vàng thế giới ngày 21/06/2022 có giá đóng cửa 1,832.56 USD/Ounce, giá mở cửa 1,838.37 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,828.29 - 1,844.15 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.31%
- Giá vàng thế giới ngày 20/06/2022 có giá đóng cửa 1,838.29 USD/Ounce, giá mở cửa 1,840.40 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,834.49 - 1,846.42 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.06%
- Giá vàng thế giới ngày 17/06/2022 có giá đóng cửa 1,839.35 USD/Ounce, giá mở cửa 1,857.34 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,833.72 - 1,858.29 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.93%
- Giá vàng thế giới ngày 16/06/2022 có giá đóng cửa 1,856.71 USD/Ounce, giá mở cửa 1,833.99 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,815.95 - 1,857.91 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.27%
- Giá vàng thế giới ngày 15/06/2022 có giá đóng cửa 1,833.38 USD/Ounce, giá mở cửa 1,808.35 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,807.24 - 1,841.74 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.40%
- Giá vàng thế giới ngày 14/06/2022 có giá đóng cửa 1,808.10 USD/Ounce, giá mở cửa 1,819.10 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,804.65 - 1,832.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.59%
- Giá vàng thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 1,818.77 USD/Ounce, giá mở cửa 1,875.80 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,818.90 - 1,877.38 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -2.79%
- Giá vàng thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 1,870.96 USD/Ounce, giá mở cửa 1,848.09 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,825.02 - 1,876.47 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.26%
- Giá vàng thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 1,847.61 USD/Ounce, giá mở cửa 1,853.53 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,839.60 - 1,855.52 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.30%
- Giá vàng thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 1,853.26 USD/Ounce, giá mở cửa 1,852.51 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,844.35 - 1,859.90 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.07%
- Giá vàng thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 1,851.97 USD/Ounce, giá mở cửa 1,841.60 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,836.73 - 1,855.86 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.60%
Tham khảo: Giá vàng SJC hôm nay 07/7
Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 22:27 ngày 07/07/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:
Loại | Mua Vào (đồng/lượng) | Bán Ra (đồng/lượng) | Chênh Lệch (đồng/lượng) |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L | 67,850,000 | 68,450,000 | 600,000 |
SJC 5c | 67,850,000 | 68,470,000 | 620,000 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 67,850,000 | 68,480,000 | 630,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51,950,000 | 52,900,000 | 950,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 51,950,000 | 53,000,000 | 1,050,000 |
Nữ Trang 99.99% | 51,700,000 | 52,400,000 | 700,000 |
Nữ Trang 99% | 50,581,000 | 51,881,000 | 1,300,000 |
Nữ Trang 68% | 33,786,000 | 35,786,000 | 2,000,000 |
Nữ Trang 41.7% | 20,003,000 | 22,003,000 | 2,000,000 |
- Giá Vàng SJC 1L, 10L mua vào 67,850,000 đồng/lượng và bán ra 68,450,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 600,000 đồng/lượng
- Giá Vàng SJC 5c mua vào 67,850,000 đồng/lượng và bán ra 68,470,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 620,000 đồng/lượng
- Giá Vàng SJC 2c, 1C, 5 phân mua vào 67,850,000 đồng/lượng và bán ra 68,480,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 630,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 51,950,000 đồng/lượng và bán ra 52,900,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 950,000 đồng/lượng
- Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ mua vào 51,950,000 đồng/lượng và bán ra 53,000,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,050,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 99.99% mua vào 51,700,000 đồng/lượng và bán ra 52,400,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 700,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 99% mua vào 50,581,000 đồng/lượng và bán ra 51,881,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 1,300,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 68% mua vào 33,786,000 đồng/lượng và bán ra 35,786,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
- Giá Vàng Nữ Trang 41.7% mua vào 20,003,000 đồng/lượng và bán ra 22,003,000 đồng/lượng, chênh lệch chiều mua bán là 2,000,000 đồng/lượng
Tham khảo: Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank hôm nay 07/7
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 23:16 ngày 07/07, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,180 | 23,490 | 310 | 23,210 |
EUR | Euro | 23,178 | 24,476 | 1,298 | 23,412 |
AUD | Đô La Úc | 15,491 | 16,151 | 660 | 15,647 |
CAD | Đô La Canada | 17,479 | 18,224 | 745 | 17,655 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,425 | 24,424 | 999 | 23,662 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,409 | 3,555 | 146 | 3,443 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,259 | 3,139 | |
GBP | Bảng Anh | 27,205 | 28,365 | 1,160 | 27,480 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,899 | 3,023 | 124 | 2,929 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 306 | 294 | |
JPY | Yên Nhật | 167 | 177 | 10 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,859 | 75,817 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,334 | 5,219 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,357 | 2,261 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 435 | 321 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,451 | 6,202 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,262 | 2,170 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,233 | 16,925 | 692 | 16,397 |
THB | Bạt Thái Lan | 570 | 657 | 87 | 633 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,180 VND/USD và bán ra 23,490 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,210 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,178 VND/EUR và bán ra 24,476 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,298 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,412 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,491 VND/AUD và bán ra 16,151 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 660 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,647 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,479 VND/CAD và bán ra 18,224 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 745 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,655 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,425 VND/CHF và bán ra 24,424 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 999 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,662 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,409 VND/CNY và bán ra 3,555 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 146 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,443 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,259 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,139 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,205 VND/GBP và bán ra 28,365 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,160 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,480 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,899 VND/HKD và bán ra 3,023 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 124 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,929 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 306 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 294 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,859 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,817 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,334 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,219 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,357 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,261 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 435 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 321 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,451 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,202 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,262 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,170 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,233 VND/SGD và bán ra 16,925 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 692 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,397 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 570 VND/THB và bán ra 657 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 633 VND/THB
Video clip

Giá bạc lập đỉnh lịch sử sau 7 năm

Trang sức bạc cũ có bán lại được không bán ở đâu được giá cao ? | kim hoàn ttp

Phn | dây đơn 6 cây bạc tuyệt đẹp giá cực rẻ |

1 cây bạc nặng bao nhiêu? câu hỏi đơn giản mà nhiều bạn lại chưa hề biết!

Phn | bộ dây chuyền bạc khủng - dây bạc nam cao cấp |

Giá bạc hôm nay

4 cách phân biệt bạc thật - bạc giả - bạc ta - bạc phận - bạc như vôi - bạc 925 vô cùng dễ

#771 | bạc ta, bạc 928, bạc thái, bạc ý là gì?

Bạc hương - dây chuyền bạc nam 2 cây + mặt thánh giá bạc đẹp. lh zalo 0966 646 460.

Bạc ta, bạc thái, bạc ý, bạc 925 là gì

Bạc chỉ còn 50% để "về đỉnh". triển vọng tiếp theo là gì?

Bạc 925 là gì - giải mã về các loại bạc ta bạc thái bạc ý 925 bạc xi mạ

Nên mua bạc ta hay bạc 925 để đeo và làm trang sức bạc

Phn | các mẫu dây bạc nam đẹp |

Giảm giá nhẫn bạc hôm nay/giá 900k_0854589999/trieugold

Phn | phân biệt bạc thật bạc giả đơn giản | silver real and silver fake

Phn | bộ dây bạc giá cực rẻ - dây bạc nam cao cấp |

Phn | dây chuyền bạc nam 3 cây - dây chuyền bạc nam cao cấp |

Hương shop - 12 mẫu lắc tay bạc nam và dây chuyền bạc nam đẹp. làm theo size yc. zlo: 0966 646 460

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 5/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Nguồn sỉ trang sức bạc 925 xưởng sản xuất bạc 925 giá tốt nhất hcm và hn

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 4/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 5-7-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 - 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 4/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 2/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 7/7: vàng rơi thẳng đứng mốc 67 triệu đồng/lượng | vtc tin mới

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 4/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá bạc

Giá vàng hôm nay ngày 6/7/2022 - gia vang hom nay 9999 – xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Gia heo hoi ngay hom nay 7/7/2022 - quá tuyệt vời cả nước giá liên tiếp tăng mạnh

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 6/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 7/7: vàng rơi thẳng đứng mốc 67 triệu đồng/lượng | vtc now

Giá vàng hôm nay ngày 19-2-2021 giá vàng 9999 giá vàng sjc hôm nay tiếp đà giảm mạnh

Phn | các mẫu dây bạc nam tuyệt đẹp - dây bạc cao cấp |

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 3/7/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay tại bắc giang | quick news

Giá vàng hôm nay - ngày 6/7/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay, 25/12/2021 | thdt

Cách nhận biết bạc thật & bạc giả mà ai cũng nên biết

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay, 7/7/2022 | thdt

Giá vàng hôm nay - ngày 29/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 26/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 1/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Bảng giá vàng hôm nay 24/8 tổng hợp giá vàng 18k. toàn cảnh giá vàng sẽ biến động ra sao. tt24h

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 21/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Karaoke bội bạc tone nam nhạc sống | trọng hiếu

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 6/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 1/4/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Giá Bạc Bao Nhiêu Tiền 1 Cây trên website Theindochinaproject.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!