NAD có nghĩa là gì? NAD là viết tắt của Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của NAD được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài NAD, Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.
NAD = Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin
Tìm kiếm định nghĩa chung của NAD? NAD có nghĩa là Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của NAD trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của NAD bằng tiếng Anh: Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.
Như đã đề cập ở trên, NAD được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin. Trang này là tất cả về từ viết tắt của NAD và ý nghĩa của nó là Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin. Xin lưu ý rằng Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin không phải là ý nghĩa duy chỉ của NAD. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của NAD, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của NAD từng cái một.
Ý nghĩa khác của NAD
Bên cạnh Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin, NAD có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của NAD, vui lòng nhấp vào “thêm “. Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Rối loạn chức năng của bạch cầu trung tính Actin bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.