Top 6 # Chức Năng Của Protein Đối Với Cơ Thể Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 6/2023 # Top Trend | Theindochinaproject.com

9 Chức Năng Quan Trọng Của Protein Đối Với Cơ Thể

Protein là một chất dinh dưỡng rất quan trọng đối với sức khỏe. Protein được tạo thành từ các axit amin, liên kết với nhau tạo thành chuỗi dài. Protein tham gia vào hầu hết các chức năng của tế bào và thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau. Vậy protein có tác dụng gì?

Cơ thể cần protein để thực hiện chức năng tăng trưởng và duy trì các mô. Tuy nhiên, protein trong cơ thể luôn ở trong trạng thái thay đổi liên tục.

Bình thường, cơ thể phá vỡ một lượng protein nhất định để xây dựng và sửa chữa các mô. Nhưng đôi khi protein cũng được sử dụng nhiều hơn mức bình thường, khiến nhu cầu bổ sung protein của cơ thể cũng tăng cao.

Tình trạng này thường gặp ở người đang mắc bệnh, phụ nữ mang thai và cho con bú. Ngoài ra, những người hồi phục sau chấn thương hoặc phẫu thuật, người lớn tuổi và vận động viên cũng cần bổ sung nhiều protein hơn. Những đối tượng này thường cần đến tác dụng của whey protein để bổ sung đạm.

Protein tạo ra các enzyme, tham gia hỗ trợ hàng ngàn phản ứng sinh hóa diễn ra bên trong và ngoài tế bào. Cấu trúc của enzyme kết hợp với các phân tử khác bên trong tế bào – gọi là chất nền, xúc tác những phản ứng cần thiết cho quá trình trao đổi chất.

Một số enzyme cũng hoạt động bên ngoài tế bào, bao gồm các enzyme tiêu hóa như lactase (giúp phân giải đường sữa lactose) và sucrase (giúp thủy phân đường). Vài enzyme sẽ thúc đẩy các phân tử khác, chẳng hạn như vitamin hoặc khoáng chất, làm cho phản ứng diễn ra.

Các chức năng của cơ thể cần phụ thuộc vào enzyme bao gồm:

Tình trạng thiếu hụt enzyme hoặc enzyme không hoạt động đúng chức năng có thể dẫn đến một số bệnh lý.

Về mặt hóa học, một số protein là kích thích tố, hỗ trợ giao tiếp giữa các tế bào, mô và cơ quan. Các mô hoặc tuyến nội tiết tạo ra hormone, sau đó được vận chuyển theo đường máu đến các mô hoặc cơ quan đích. Tại đây hormone sẽ liên kết với thụ thể protein trên bề mặt tế bào.

Hormone được nhóm thành 3 loại chính:

Protein và peptide: Được tạo ra từ một vài cho đến hàng trăm axit amin, kết thành một chuỗi;

Steroid: Được sản xuất bởi cholesterol béo. Các hormone giới tính (testosterone và estrogen) đều dựa trên steroid;

Protein và polypeptide là nhóm nội tiết tố chiếm phần lớn trong cơ thể, bao gồm:

Insulin: Tín hiệu hấp thu glucose vào tế bào;

Glucagon: Tín hiệu phân hủy glucose dự trữ trong gan;

hGH (hormone tăng trưởng của con người): Kích thích các mô phát triển, bao gồm cả xương;

ADH (hormone chống lợi tiểu): Tín hiệu yêu cầu thận tái hấp thu nước;

ACTH (hormone vỏ thượng thận): Kích thích giải phóng cortisol – một yếu tố chính trong quá trình trao đổi chất.

Một số cấu trúc protein có dạng sợi, tạo độ cứng chắc cho các mô và tế bào. Những protein này bao gồm:

Keratin: Là một cấu trúc protein được tìm thấy trong da, tóc và móng tay;

Collagen: Là cấu trúc protein dồi dào nhất trong cơ thể, tạo nên xương, gân, dây chằng và da;

Elastin: Linh hoạt hơn collagen vài trăm lần. Độ đàn hồi cao cho phép nhiều mô trong cơ thể trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo dãn hoặc co bóp, chẳng hạn như tử cung, phổi và động mạch.

Protein đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ axit và bazơ trong máu và các chất dịch cơ thể khác. Sự cân bằng giữa axit và bazơ được đo bằng thang pH. Thang đo dao động từ 0 đến 14, với mức 0 là axit mạnh nhất, 7 là trung tính và 14 là kiềm mạnh nhất.

Ví dụ về giá trị pH của một số chất phổ biến là:

pH 2: Axit dạ dày;

pH 4: Nước ép cà chua;

pH 5: Cà phê đen;

pH 7,4: Máu người;

pH 10: Sữa magie;

pH 12: Nước xà phòng;.

Rất nhiều hệ thống đệm giúp chất lỏng trong cơ thể duy trì phạm vi pH bình thường. Điều này là cần thiết vì ngay cả một thay đổi nhỏ về độ pH cũng có thể gây hại hoặc dẫn đến nguy cơ tử vong.

Một số protein cũng tham gia vào điều chỉnh nồng độ pH, chẳng hạn như hemoglobin – một loại protein tạo nên các tế bào hồng cầu. Huyết sắc tố hemoglobin sẽ liên kết với một lượng nhỏ axit, giúp duy trì giá trị pH bình thường của máu người.

Các hệ thống đệm khác trong cơ thể bao gồm phosphate và bicarbonate.

Protein điều chỉnh các quá trình cơ thể để duy trì sự cân bằng chất lỏng. Ví dụ, albumin và globulin là các protein trong máu, giúp duy trì cân bằng chất lỏng bằng cách thu và giữ nước.

Nếu bạn không bổ sung đủ protein, nồng độ albumin và globulin trong cơ thể sẽ giảm dần. Kết quả là máu không thể giữ được trong mạch và chất lỏng bị tích tụ vào khoảng trống giữa các tế bào. Lúc này sẽ xuất hiện hiện tượng sưng hoặc phù, đặc biệt là ở dạ dày.

Đây là một dạng suy dinh dưỡng protein nghiêm trọng, được gọi là suy dinh dưỡng thể phù Kwashiorkor. Tình trạng này xảy ra khi một người tiêu thụ đủ lượng calo nhưng lại thiếu hụt protein. Kwashiorkor rất hiếm gặp ở các khu vực phát triển trên thế giới, nhưng phổ biến tại những vùng đói nghèo. Bệnh nhân có thể cần tác dụng của whey protein để bổ sung đạm.

Protein giúp hình thành các globulin miễn dịch, hay còn gọi là kháng thể, để chống lại nhiễm trùng. Kháng thể là protein trong máu, giúp bảo vệ cơ thể khỏi những “kẻ xâm lược” có hại như vi khuẩn và virus.

Khi các yếu tố ngoại lai xâm nhập vào các tế bào, cơ thể sẽ tạo ra kháng thể để tiêu diệt chúng. Nếu không có các kháng thể này, vi khuẩn và virus sẽ tự do nhân lên và dần áp đảo cơ thể, gây ra những bệnh nhiễm trùng.

Khi đã tạo được kháng thể chống lại một loại vi khuẩn hoặc virus cụ thể, các tế bào sẽ tự động ghi nhớ cơ chế này. Nhờ đó mà các kháng thể sẽ phản ứng nhanh hơn khi một tác nhân gây bệnh cũ lại xâm nhập vào cơ thể bạn lần nữa. Chính vì vậy mà cơ thể có khả năng miễn dịch, chống lại các bệnh đã từng tiếp xúc.

Theo dòng máu, protein vận chuyển các chất dinh dưỡng ra vào các tế bào, chẳng hạn như vitamin hoặc khoáng chất, glucose, cholesterol và oxy.

Ví dụ, huyết sắc tố (hemoglobin) là một loại protein mang oxy từ phổi đến các mô cơ thể. Chất vận chuyển glucose (GLUT) mang đường đến các tế bào, cũng như lipoprotein vận chuyển cholesterol và các chất béo khác trong máu.

Mỗi protein vận chuyển là đặc hiệu, chỉ liên kết với các chất cụ thể. Nói cách khác, một protein vận chuyển glucose sẽ không thể làm nhiệm vụ di chuyển cholesterol.

Ngoài ra, protein cũng có vai trò lưu trữ, ví dụ như ferritin giúp dự trữ sắt. Một loại protein lưu trữ khác là casein, chủ yếu có mặt trong sữa và giúp trẻ sơ sinh phát triển.

Protein cũng có thể cung cấp năng lượng cho cơ thể. Mỗi gram protein chứa 4 calo, tương đương với mức năng lượng mà carbs cung cấp. Trong khi đó chất béo cung cấp nhiều năng lượng nhất, ở mức 9 calo mỗi gram.

Tuy nhiên, protein là chất cuối cùng mà cơ thể muốn sử dụng để làm năng lượng. Nguyên nhân là vì protein còn phải tham gia vào nhiều chức năng khác trên khắp cơ thể. Do đó cơ thể sẽ ưu tiên dự trữ carbs và chất béo để sử dụng làm nhiên liệu, tạo ra nguồn năng lượng hoạt động. Hơn nữa, carbs và chất béo đã chuyển hóa cũng hiệu quả hơn so với protein.

Trên thực tế, protein cung cấp cho cơ thể rất ít năng lượng trong trường hợp bình thường. Tuy nhiên, trong trạng thái nhịn ăn (18 – 48 giờ không có carb và chất béo), cơ thể sẽ phá vỡ cơ xương để các axit amin có thể cung cấp năng lượng thay thế.

Cơ thể cũng sử dụng axit amin từ cơ xương nếu nguồn dự trữ carbohydrate ở mức thấp. Hiện tượng này xảy ra sau khi bạn tập thể dục ở cường độ cao hoặc khi bạn không tiêu thụ đủ lượng calo.

Protein giữ nhiều vai trò trong cơ thể, giúp sửa chữa và xây dựng các mô, cũng như thúc đẩy các phản ứng trao đổi chất diễn ra. Ngoài việc cung cấp khung cấu trúc cho cơ thể, protein còn duy trì cân bằng độ pH và chất lỏng thích hợp. Cuối cùng, cấu trúc protein giữ cho hệ miễn dịch luôn mạnh mẽ, giúp vận chuyển và lưu trữ dưỡng chất, thậm chí trở thành nguồn năng lượng khẩn cấp khi cơ thể cần. Tất cả các chức năng này khiến protein trở nên rất quan trọng cho sức khỏe.

Để nâng cao chất lượng dịch vụ thăm khám, điều trị, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đã đưa hệ thống cơ sở trang thiết bị hiện đại đạt chuẩn vào vận hành các quy trình khám và điều trị bệnh. Đặc biệt tại Vinmec luôn có đội ngũ y bác sĩ sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và điều trị các căn bệnh cũng như tư vấn về chế độ dinh dưỡng, thực phẩm tốt cho trẻ em, người lớn và người cao tuổi.

Chức Năng Protein Quan Trọng Đối Với Cơ Thể

1. Duy trì các mô cơ thể

Chức năng protein có thể giúp tăng trưởng và duy trì các mô cơ thể. Lượng protein trong cơ thể luôn ở trong trạng thái chuyển đổi liên tục. Điều này có nghĩa là khi bình thường, cơ thể bạn phá vỡ cùng một lượng protein sử dụng để xây dựng và sửa chữa các mô tế bào.

Tuy nhiên có những trường hợp khác, cơ thể phá vỡ nhiều protein hơn mức có thể tạo ra để thực hiện các nhu cầu khẩn cấp của cơ thể. Điều này thường xảy ra trong thời kỳ bạn bị ốm, trong khi mang thai hoặc cho con bú. Một số nhóm người cũng cần nhiều protein hơn như người hồi phục sau chấn thương hoặc phẫu thuật, người lớn tuổi và vận động viên thể thao.

2. Tăng cường quá trình trao đổi chất

Enzyme là loại protein giúp hỗ trợ hàng ngàn phản ứng sinh hóa diễn ra bên trong và bên ngoài tế bào. Cấu trúc của enzyme cho phép chúng kết hợp với các phân tử khác bên trong tế bào gọi là chất nền (substrate), giúp xúc tác cho các phản ứng cần thiết cho quá trình trao đổi chất cơ thể.

Enzyme cũng có chức năng hoạt động bên ngoài tế bào, chẳng hạn như các enzyme tiêu hóa lactase và sucrase giúp tiêu hóa đường trong dạ dày. Một số loại enzyme cần các phân tử khác như vitamin hoặc khoáng chất để hoạt động.

Chức năng của protein enzyme đóng vai trò trong các hoạt động cơ thể bao gồm:

3. Yếu tố dẫn truyền thông tin

Một số loại protein là hormone, đóng vai trò là chất hóa học hỗ trợ giao tiếp giữa các tế bào, mô và cơ quan. Những loại hormone này được tạo và tiết ra bởi các mô hoặc tuyến nội tiết. Sau đó sẽ được vận chuyển trong máu đến các mô hoặc cơ quan đích – nơi chúng liên kết với các thụ thể protein trên bề mặt tế bào.

Hormone có thể được chia thành ba loại chính bao gồm:

* Protein và peptide: Được tạo ra từ các chuỗi axit amin, từ vài chuỗi đến hàng trăm chuỗi.

* Steroid: Được hình thành từ chất béo cholesterol, các hormone giới tính testosterone và estrogen.

Trong đó, chức năng của protein và polypeptide chiếm phần lớn lượng hormone trong cơ thể bao gồm:

* Insulin: Hormone báo hiệu sự hấp thu glucose hoặc đường vào tế bào.

* Glucagon: Hormone báo hiệu phân hủy glucose dự trữ trong gan.

* HGH (hormone tăng trưởng của con người): Kích thích sự phát triển của các mô khác nhau, bao gồm cả xương.

* ADH (hormone chống bài niệu): Báo hiệu thận tái hấp thu nước.

* ACTH (hormone adrenocorticotropic): Kích thích giải phóng cortisol – một yếu tố chính trong quá trình trao đổi chất.

Chức năng protein có thể ảnh hưởng đến việc giải phóng các hormone kiểm soát cảm giác thèm ăn và lượng thức ăn tiêu thụ. Sự ảnh hưởng này bao gồm giảm “hormone đói” ghrelin và kích thích sản xuất hormone cảm thấy no PYY và GLP-1.

4. Xây dựng cấu trúc cơ thể

Một số protein có dạng sợi giúp tạo sức mạnh và độ đàn hồi cho tế bào và mô. Những protein này bao gồm keratin, collagen và elastin, giúp xây dựng khung liên kết của các cấu trúc nhất định trong cơ thể.

* Keratin: Một loại protein cấu trúc có trong da, tóc và móng tay.

* Collagen: Là loại protein dồi dào nhất trong cơ thể, đóng vai trò là protein cấu trúc của xương, gân, dây chằng và da.

* Elastin: Chức năng protein này có tính linh hoạt hơn vài trăm lần so với collagen. Elastin với độ đàn hồi cao cho phép nhiều mô trong cơ thể trở lại hình dạng ban đầu sau khi kéo dài hoặc co bóp, chẳng hạn như ở tử cung, phổi và động mạch.

5. Hình thành hệ miễn dịch

Chức năng protein giúp cơ thể hình thành các globulin miễn dịch hoặc kháng thể để chống lại tình trạng nhiễm trùng. Kháng thể là loại protein trong máu giúp bảo vệ cơ thể bạn khỏi những tác nhân có hại như vi khuẩn và virus. Nếu không có các kháng thể này, vi khuẩn và virus sẽ tự do xâm nhập, nhân lên và gây hại cơ thể với các loại bệnh chúng gây ra.

Chức năng protein có thể giúp cơ thể tạo ra các kháng thể chống lại một loại vi khuẩn hoặc virus cụ thể, cơ thể sẽ tự động ghi nhớ cách tạo ra kháng thể. Điều này cho phép các kháng thể phản ứng nhanh chóng khi cùng một loại vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào cơ thể.

6. Duy trì độ pH thích hợp

Protein đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ axit bazơ trong máu và các chất dịch cơ thể khác. Sự cân bằng giữa axit và bazơ được đo bằng thang pH dao động từ 0 đến 14. Mức 0 là axit mạnh nhất, 7 trung tính và 14 kiềm nhất, cơ thể có axit dạ dày ở pH 2 và máu ở pH 7,4.

Các hệ thống đệm trong cơ thể giúp đảm bảo lượng chất dịch bên trong cơ thể duy trì phạm vi pH bình thường. Việc duy trì pH ở mức ổn định là điều cần thiết, vì ngay cả một thay đổi nhỏ về độ pH cũng có thể gây hại hoặc có khả năng gây tử vong.

Chức năng protein giúp điều chỉnh pH trong cơ thể nhờ vào huyết sắc tố (loại protein tạo tế bào hồng cầu) bằng cách liên kết một lượng nhỏ axit, giúp duy trì giá trị pH bình thường trong máu. Các hệ thống đệm pH khác trong cơ thể bao gồm photphat và bicarbonate.

7. Cân bằng chất lỏng trong cơ thể

Chức năng protein giúp điều chỉnh các quá trình cơ thể để duy trì cân bằng chất lỏng. Albumin và globulin là các protein trong máu giúp duy trì sự cân bằng chất lỏng trong cơ thể bạn bằng cách thu hút và giữ nước.

Nếu bạn không tiêu thụ đủ protein, nồng độ albumin và globulin sẽ giảm. Do đó cơ thể không thể giữ máu trong mạch máu và chất lỏng sẽ bị ép vào khoảng trống giữa các tế bào. Chất lỏng tích tụ tại đó sẽ gây ra tình trạng sưng hoặc phù, đặc biệt là ở vùng dạ dày.

8. Vận chuyển chất dinh dưỡng

Healthy diet vegan food, veggie protein sources: Tofu, vegan milk, beans, lentils, nuts, soy milk, spinach and seeds. Top view on white table. (Healthy diet vegan food, veggie protein sources: Tofu, vegan milk, beans, lentils, nuts, soy milk, spinach

Chức năng protein giúp vận chuyển mang các chất trong máu vào trong hoặc ra khỏi tế bào. Các chất được vận chuyển bởi protein bao gồm vitamin, khoáng chất, đường trong máu, cholesterol và oxy.

Ví dụ, huyết sắc tố (hemoglobin) là một loại protein mang oxy từ phổi đến các mô cơ thể. Chất vận chuyển glucose (GLUT) di chuyển glucose đến các tế bào. Lipoprotein vận chuyển cholesterol và các chất béo khác trong máu.

Chất vận chuyển protein đều mang tính đặc hiệu, có nghĩa là chúng sẽ chỉ liên kết với các chất cụ thể. Nói cách khác, một chất vận chuyển protein di chuyển glucose sẽ không vận chuyển cholesterol.

9. Cung cấp năng lượng hoạt động

Chức năng protein có thể giúp cung cấp năng lượng calorie cho cơ thể. Calorie đến từ 3 nguồn chính bao gồm:

1g protein chứa 4 calorie

1g carbohydrate chứa 4 calorie

1g chất béo chứa 9 calorie

Trong 3 nguồn chính này, protein là chất mà cơ thể sử dụng làm năng lượng sau cùng. Bởi vì cơ thể dễ dàng dự trữ, chuyển hóa carbs và chất béo hiệu quả hơn so với protein. Do đó, hai chất này đóng vai trò cung cấp năng lượng hiệu quả hơn.

Thông thường, protein ít khi cung cấp năng lượng cho cơ thể. Tuy nhiên, trong trạng thái nhịn ăn (18 giờ – 48 giờ không tiêu thụ thức ăn), cơ thể bạn sẽ phá vỡ cơ xương để các axit amin có thể cung cấp năng lượng.

Chức năng protein cung cấp năng lượng cho cơ thể thường khi bạn đang trong tình trạng nhịn ăn, tập thể dục đuối sức hoặc không tiêu thụ đủ lượng calorie cho cơ thể.

Bạn có thể bổ sung protein thông qua các loại hạt như hạnh nhân, quả óc chó, hạt điều, đậu phộng…

Việc tiêu thụ protein quá mức sẽ không mang lại cho bạn lợi ích cơ thể, mà còn tiềm ẩn nhiều vấn đề sức khỏe khác. Do đó bạn nên lưu ý liều lượng bổ sung protein bao gồm:

* Liều dùng cho người bình thường: Bổ sung từ 0,8 – 1,3g protein trên 1kg trọng lượng cơ thể.

* Liều dùng cho người tập thể hình: Bổ sung khoảng 2g protein trên 1kg trọng lượng cơ thể.

Việc tiêu thụ protein cần đảm bảo trong liều lượng an toàn. Nếu bạn sử dụng protein quá mức kéo dài sẽ làm tăng nguy cơ gặp phải các tình trạng như bệnh tim mạch, rối loạn hệ thống mạch máu, tổn thương gan thận, bệnh tiểu đường, ung thư, loãng xương…

Chức Năng Của Gan Đối Với Cơ Thể

Trong cơ thể người, gan là cơ quan nội tạng lớn nhất, với vai trò thực hiện các nhiệm vụ quan trọng để duy trì sức khỏe. Gan có khả năng tái tạo nhu mô bị mất, nếu như khối lượng hao hụt dưới 25% thì gan có thể phục hồi lại hoàn toàn. Gan được tiếp nhận chất dinh dưỡng và hóa chất hấp thu từ hệ tiêu hóa đầu tiên nên có nhiệm vụ như một “nhà máy lọc máu” chính trước khi thức ăn được chuyển hóa thành các dạng khác nhau trong cơ thể. Vậy gan có chức năng gì?

Trên thực tế, các chức năng của gan vẫn còn là ẩn số, khó có thể khám phá chính xác công việc mà gan phải đảm nhận mỗi ngày. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã thống kê được hơn 500 vai trò, sinh lý chức năng gan riêng biệt.

Là nơi đảm nhận cả vai trò nội tiết và ngoại tiết, những chức năng gan có thể kể đến bao gồm:

Chức năng của gan là đào thải độc tố: Những độc tố tan trong mỡ sẽ được tế bào gan phân giải thành những chất kém nguy hiểm hơn hoặc dễ tan trong nước hơn. Đào thải độc tố được xem là chức năng chính yếu nhất của cơ quan này.

Chức năng gan là sản xuất mật: Tế bào gan là nơi sản sinh dịch mật và dự trữ chúng trong các túi mật. Dịch mật theo đường ống mật đi xuống tá tràng để hòa trộn vào thức ăn, thực hiện nhiệm vụ nhũ hóa chất béo, cholesterol, một số loại vitamin để ruột non dễ hấp thụ. Mỗi ngày gan tiết ra 0.5 lít mật, thành phần của mật bao gồm: muối mật, sắc tố mật, cholesterol, bilirubin, chất điện giải và nước.

Sinh lý chức năng gan là lưu trữ các chất: Gan là “ngôi nhà” dự trữ rất nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin A – D – E – K – B12, thời gian các vitamin tồn tại “dự phòng” trong gan có thể đến vài năm.

Chức năng của gan là chuyển hóa: Gan lưu trữ carbohydrate dưới dạng glycogen và chuyển hóa chúng thành glucose khi cơ thể cần để hấp thu vào máu, cân bằng lượng đường huyết, cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động. Ngoài ra, gan còn có chức năng chuyển hóa protein, lipid…

Chức năng gan tổng hợp: Gan tổng hợp các yếu tố đông máu, tổng hợp hormone angiotensinogen, tổng hợp albumin…

Gan rất quan trọng, nếu không biết cách bảo vệ khiến cho chức năng của gan suy giảm thì sẽ dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống cũng như sức khỏe.

Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đăng ký trực tuyến TẠI ĐÂY.

Protein Có Những Vai Trò Gì Đối Với Cơ Thể?

1. Giúp tăng trưởng và duy trì các mô

Protein rất cần thiết trong quá trình tăng trưởng và duy trì các mô. Nhưng dưỡng chất này có thể thay đổi trạng thái liên tục. Thông thường, để xây dựng và sửa chữa các mô, cơ thể sẽ phá vỡ một lượng protein nhất định. Nhưng trong một vài trường hợp lượng chất này sẽ cần nhiều hơn mức bình thường.

Protein có vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì các hoạt động sống của cơ thể

Cụ thể, những người lớn tuổi, hay vận động viên thể thao, những người có bệnh, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, những trường hợp sau phẫu thuật hoặc sau chấn thương cũng cần phải bổ sung protein nhiều hơn người bình thường.

2. Protein hỗ trợ truyền tín hiệu giữa các tế bào

Protein cũng đóng vai trò là kích thích tố, có nhiệm vụ hỗ trợ các giao tiếp giữa các mô với cơ quan và hỗ trợ giao tiếp giữa các tế bào. Cụ thể, các mô hoặc các tuyến nội tiết tạo ra nội tiết tố. Tiếp đó nội tiết tố (hormone) sẽ được vận chuyển theo đường máu đến các mô và liên kết với những protein trên bề mặt tế bào.

3. Tạo phản ứng sinh hóa

Protein cũng có nhiệm vụ tạo ra các enzyme, cùng tham gia hỗ trợ hàng nghìn phản ứng sinh hóa được diễn ra bên trong và bên ngoài tế bào. Cấu trúc của enzyme kết hợp với những phân tử bên trong tế bào được gọi là chất nền, để thúc đẩy những phản ứng cần thiết cho quá trình trao đổi chất được diễn ra trong cơ thể.

Bổ sung protein bằng Whey protein

4. Giúp định hình cấu trúc mô tế bào

Một số protein có cấu trúc dạng sợi có chức năng tạo độ cứng chắc cho các mô và tế bào. Chẳng hạn như:

Keratin: Là một dạng protein có trong da, tóc và móng tay.

Collagen: Là cấu trúc protein nhiều nhất trong cơ thể, có vai trò góp phần cấu tạo nên da, gân, xương và dây chằng.

Elastin: Là dạng linh hoạt hơn collagen gấp vài trăm lần. Nó có tác dụng tăng độ đàn hồi giúp cho nhiều mô trong cơ thể dù đã bị kéo dãn hoặc co bóp vẫn có thể trở về trạng thái ban đầu, ví dụ như tử cung hay phổi và các động mạch.

5. Duy trì độ pH

Bên cạnh những vai trò quan trọng nói trên, protein cũng tham gia vào quá trình điều chỉnh nồng độ pH (axit và bazơ) trong máu cũng như một số chất dịch cơ thể khác. Duy trì phạm vi pH ở mức bình thường là một điều rất quan trọng vì ngay cả một sự thay đổi nhỏ cũng có thể khiến cơ thể gặp nguy hiểm, thậm chí dẫn đến nguy cơ tử vong.

Vận động viên có thể cần bổ sung nhiều protein hơn người bình thường

6. Tăng cường miễn dịch

Protein cũng là một thành phần giúp hình thành các kháng thể, để bảo vệ cơ thể và chống lại nhiễm trùng. Khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào các tế bào, chúng có thể gây ra những bệnh nhiễm trùng cho cơ thể chúng ta. Kháng thể có vai trò tiêu diệt vi khuẩn và virus để bảo vệ cơ thể tránh khỏi nguy cơ này.

7. Vận chuyển các chất dinh dưỡng

Protein sẽ theo dòng máu vận chuyển các chất dinh dưỡng ra vào các tế bào. Bên cạnh đó, nó cũng có nhiệm vụ lưu trữ, chẳng hạn như ferritin có khả năng dự trữ sắt trong cơ thể hay casein – một loại protein có nhiều trong sữa, giúp trẻ sơ sinh phát triển một cách toàn diện hơn.

8. Giúp cơ thể luôn tràn đầy năng lượng

Đây là vai trò rất quan trọng của loại dưỡng chất này. Protein có khả năng cung cấp năng lượng cho cơ thể. Vì thế, khi tiêu thụ protein, bạn sẽ thấy cơ thể khỏe mạnh hơn, sung sức hơn. Ngược lại, cơ thể sẽ mệt mỏi, uể oải nếu thiếu đi dưỡng chất này.

Xét nghiệm protein để đánh giá tình trạng sức khỏe

Thông thường, mỗi gram protein có chứa khoảng 4 calo. Chất béo được đánh giá là cung cấp cho cơ thể nhiều năng lượng nhất, cụ thể 1 gram chất béo có thể cung cấp 9 calo. Nhưng protein mới là chất dinh dưỡng quan trọng và cuối cùng mà cơ thể muốn tiêu thụ để làm năng lượng. Vì protein còn có nhiều vai trò quan trọng và tham gia vào các chức năng khác trên khắp cơ thể.

Protein đóng vai trò quan trọng trong cơ thể và nếu hàm lượng này có sự thay đổi bất thường cũng có thể dẫn khiến cơ thể sinh bệnh. Để đánh giá chính xác được lượng protein trong cơ thể, các bác sĩ có thể sử dụng phương pháp xét nghiệm máu và nước tiểu.

Đây là xét nghiệm rất đơn giản, không tốn nhiều chi phí và rất hữu ích trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh. Những trường hợp mắc bệnh về thận, gan và những bệnh về đường tiêu hóa nên thường xuyên thực hiện xét nghiệm này để theo dõi cũng như kiểm soát tình trạng sức khỏe và đánh giá hiệu quả điều trị bệnh.

Những đối tượng nên đo nồng độ protein trong cơ thể là:

Người thường xuyên chán ăn, cảm giác ăn không ngon, sút cân bất thường, không rõ nguyên nhân.

Người luôn cảm thấy thiếu năng lượng, cơ thể thường xuyên mệt mỏi.

Cơ thể bị phù, sưng.

Gặp khó khăn khi đi tiểu.

Những người có bệnh lý về thận.

Những người bị suy dinh dưỡng.

MEDLATEC là một cơ sở y tế uy tín tại Hà Nội. Bệnh viện luôn nỗ lực đầu tư nâng cao chất lượng dịch vụ thăm khám và điều trị. Ngoài cơ sở vật chất quy mô lớn, trang thiết bị hiện đại, chúng tôi còn có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và luôn sẵn sàng tư vấn và điều trị bệnh tận tâm.

Các gói khám của bệnh viện được thiết kế để phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau với mức chi phí vô cùng hợp lý. Chính vì thế bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi thăm khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC.