Phương pháp in
Máy in laser đen trắng
Độ phân giải in
600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh
1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)
13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT)
Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)
Xấp xỉ 2,0 giây
Lề in
5mm – lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)
Các tính năng in
Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Độ phân giải bản sao
600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT)
Xấp xỉ 9 giây
Số lượng bản sao tối đa
99 bản
Phóng to/ thu nhỏ
25 – 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp
Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
Độ phân giải tăng cường:
Up to 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét
24-bit
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF)
Có, USB
Các tính năng quét
TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Độ phân giải fax
200 x 400dpi
Phương pháp nén
MH, MR, MMR
Quay số bằng phím tắt
4 phím
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa)
100 số
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ
Tối đa 103 số/địa chỉ
Gửi fax liên tục
Tối đa 114 địa chỉ
Chế độ nhận
Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax
Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
*Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này.
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)
Khổ giấy cho khay ADF
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn)
Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60-80g/m 2)
Khổ giấy
Khay Cassette chuẩn:
A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay:
A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy
Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy
Khay Cassette chuẩn:
60 đến 163g/m 2
Không dây:
Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng)
Khi quét:
WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services:
Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí:
SNMPv1 (IPv4,IPv6)
Không dây:
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một đẩy
Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
In di động
Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria
Tương thích hệ điều hành (* 2)
Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (* 3), Linux (* 4)
Phần mềm đi kèm
Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, hiển thị trạng thái mực
Màn hình LCD
Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước (W x D x H)
390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng
11,5kg (12,1kg khi kèm cartridge)
Trung bình, Khi đang vận hành:
500W
Trung bình, Khi ở chế độ Standby:
5,4W
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ:
Xấp xỉ 1,6W Xấp xỉ 2,0W (không dây)
Khi đang vận hành:
Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm : 6,5B
Khi ở chế độ Standby:
Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (* 6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Độ ẩm:
20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu
AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực (* 7)
Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (* 8)
8.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng
500 – 2,000 trang