CHUYÊN ĐỀ 10: * PHẦN I: LÝ THUYẾT CHỨC NĂNG GIAO TIẾP (COMMUNICATION SKILL) 1.Thu thập và xác định thông tin. 2. Câu hỏi Có-Không (Yes-No question)
Bài tập về chức năng giao tiếp bao gồm những mẩu đối thoại ngắn, thường là dạng hỏi và trả lời giữa hai đối tượng A và B. Mục đích của dạng bài tập này là chọn đúng phần khuyết để hoàn thành đoạn hội thoại ngắn này.
Câu hỏi: bắt đầu bằng các trợ động từ: am, is, are, was, were, do, does, did, will, would, have, may. might, can, could…
Câu trả lời: bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No” và đưa thêm thông tin.
Ta cũng có thể trả lời bằng:
– I think/ believe/ hope/ expect/ guess so. (Tôi nghĩ/ tin/ hy vọng/ mong/ đoán thế.)
– Sure/ Actually/ Of course/ Right… (Dĩ nhiên/ Chắc chắn rồi.)
– I don’t think/ believe/ expect/ guess so. (Tôi không nghĩ/ tin/ mong/ cho rằng thế.)
– I hope/ believe/ guess/ suppose not. (Tôi hy vọng/ tin/ đoán/ cho là không.)
3. Câu hỏi chọn lựa (Or questions)
– I’m afraid not. (Tôi e rằng không.)
Câu hỏi: thường chứa các từ “or” và yêu cầu phải lựa chọn một phương án.
Câu trả lời: là câu chọn một trong hai sự lựa chọn được đưa ra trong câu hỏi. Ta không dùng từ “Yes” hoặc “No” để trả lời câu hỏi này.
Ví dụ: Are they Chinese or Japanese? – They’re Japanese.
4. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions)
Pork or beef?- Beef, please/ I’d prefer beef.
Câu hỏi: bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, which, who, whose, where, when, why, how…để thu thập thông tin.
Câu trả lời: cần cung cấp thông tin nêu trong câu hỏi.
Ví dụ: What did he talk about?- His familly.
What was the party like?- Oh, we had a good time.
Which of these pens is your?- The red one.
How often do you go to the cinema?- Every Sunday.
5. Câu hỏi đuôi (Tag questions)
Why did he fail the exam?- Because he didn’t prepare well for it.
Câu hỏi: thường dùng để xác nhận thông tin với ngữ điệu xuống ở cuối cấu hỏi.
Câu trả lời: cũng giống như câu hỏi Có-Không.
Ví dụ: Jane left early for the first train, didn’t she?- Yes, she did.
6. Hỏi đường hoặc lời chỉ dẫn (asking for directions or instructions).
Peter made a lot of mistakes again, didn’t he?- Right, he did.
Lời hỏi đường:
– Could you show me the way to…? (Anh làm ơn chỉ đường đến….)
– Could you be so kind to show me how to get to…? (Anh có thể vui lòng chỉ đường đến…)
– Is there a bank near here?/ Where’s the nearest bank? (Ở đây có ngân hàng không?/ Ngân hàng gần nhất ở đâu vậy?)
– Turn left/ right. (Rẽ trái/ phải.)
– Go straight ahead for two blocks and then turn left. (Đi thẳng qua hai dãy nhà rồi rẽ trái.)
-Keep walking until you reach/ see… (Cứ đi thẳng đến khi anh đến/ thấy…)
– It’s just around the corner. (Nó ở ngay ở góc đường.)
– It’s a long way. You should take a taxi. (Một quãng đường dài đấy. Anh nên đón taxi.)
– Sorry, I’m new here/ I’m a stranger here myself. (Xin lỗi, tôi mới đến vùng này.)
– Sorry, I don’t know this area very well. (Xin lỗi, tôi không rành khu vực này lắm.)
Lời xin được chỉ dẫn:
– Could you show me how to operate this machine? (Anh làm ơn chỉ cho tôi cách vận hành chiếc máy này.)
– Could you tell me how to…? (Anh hãy chỉ cho tôi làm thể nào để…..)
– How does this machine work? Do you know? (Cái máy này hoạt động thế nào? Anh có biết không?)
– First,…Second,…Then,…Finally,… (Trước hết…Kế đến…Tiếp theo…Cuối cùng…)
– The first step is…, then… (Bước đầu tiên là…., rồi…)
– Remember to… (Hãy nhớ là…)
7. Quan hệ xã giao 8. Chào hỏi và giới thiệu (greeting and introducing)
– Well, It’s very simple. (À, đơn giản lắm.)
– Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)
– Hi/ Hello. Have a good day. (Chào. Chúc anh một ngày tốt lành.)
– How are you?/ How have you been?/ How are the things?…(Anh dạo này thế nào?.)
Lời đáp câu hỏi chào:
– Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.)
– Hi/ Hello. (Chào.)
– Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)
– Hi. I am Peter. Anh you? (Chào. Tôi tên Peter. Còn anh?)
– Have we met before? (Trước đây chúng ta đã gặp nhau chưa?)
– It’s a lonely day, isn’t it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không anh?)
– I would like to introduce you to…/…to you. (Tôi muốn giới thiệu anh với…/…với anh.)
– I would like you to meet…(Tôi muốn anh được gặp gỡ với…)
– This is…(Đây là..)
– Have you two met before? (Trước đay hai anh đã gặp nhau chưa?)
Lời đáp câu giới thiệu:
– How do you do…? (Hân hạnh được gặp anh)
9. Lời mời (invitation)
– -Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.)
– Would you like to……….(Anh có muốn…….?)
– I would like to invite you to…(Tôi muốn mời anh…)
– Do you feel like/ fancy having…? (Anh có muốn…)
– Let me….(Để tôi…)
Đồng ý lời mời:
– It is a great idea. (Ý kiến quá tuyệt.)
– That sounds great/ fantastic/ wonderful/ cool/ fun. (Nghe có vẻ hay đấy.)
– Yes, I’d love to. (Vâng, tôi rất thich.)
– Why not? (Tại sao không nhỉ?)
– OK, let’s do that. (Được, cứ như thế đi.)
Từ chối lời mời:
– No, thanks. (Không, cảm ơn.)
– I’m afraid I can’t. (Tôi e rằng tôi không thể.)
– Sory, but I have another plan. (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.)
– I’d love to but…(Tôi muốn lắm nhưng…)
Báo hiệu sự ra hiệu và chào tạm biệt:
– I’m afraid I have to be going now/ I have to leave now. (E rằng bây giời tôi phải đi.)
– It’s getting late so quickly. (Trời mau tối quá.)
– I had a great time/ evening. (Tôi rất vui/ có một buổi tối rất tuyệt vời.)
– I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện với anh.)
– Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời.)
– Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)
– Good night. (Tạm biệt.)
– I’m glad you had a good time. (Tôi rất vui là anh đã có thời gian vui vẻ.)
– I’m glad you like it. (Tôi rất vui là anh thích nó.)
– Thanks for coming. (Cảm ơn anh đã đến.)
– See you later. (Hẹn gặp lại.)
– Good bye/ Bye. (Tạm biệt.)
– Good night. (Tạm biệt.)
11. Khen ngợi và chúc mừng (complimenting and congratulating)
– Take care. (Hãy bào trọng.)
Lời khen ngợi:
– You did a good job! Good job! (Anh làm tốt lắm.)
– What you did was wonderful/ desirable/ amazing. (Những gì anh làm được thật tuyệt vời/ đáng ngưỡng mộ/ kinh ngạc.)
– You played the game so well. (Anh chơi trận đấu rất hay.)
– Congratulations! (Xin chúc mừng.)
– You look great/ fantastic in your new suit. (Anh trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.)
– Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của chị thật đáng yêu.)
– You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!)
– I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.)
– Thank you. I’m glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là anh thích nó.)
– You did so well, too. (Anh cũng làm rất tốt.)
– Your garden is fantastic too. (Ngôi vườn của anh cũng tuyệt vậy.)
12. Cảm ơn (thanking)
– Thank you. I like yours too. (Cảm ơn. Tôi cũng thích…)
– Thank you very much for…(Cảm ơn rất nhiều về…)
– Thank you/ Thanks/ Many thanks. (Cảm ơn rất nhiều.)
– It was so kind/ nice/ good of you to invite us…(Anh thật tử tế/ tốt đã mời chúng tôi…)
– I am thankful/ grateful to your for…(Tôi rất biết ơn anh vì….)
– You’re welcome. (Anh luôn được chào mừng.)
– Never mind/ Not at all. (Không có chi.)
– Don’t mention it./ Forget it. (Có gì đâu. Đừng nhắc nữa.)
– It’s my pleasure (to help you). (Tôi rất vui được giúp anh.)
– I’m glad I could help. (Tôi rất vui là có thể giúp được anh.)
13. Xin lỗi (apologizing)
– It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được hơn thế nưa.)
– I’m terribly/ awfully sorry about that. (Tôi hết sức xin lỗi về điều đó.)
– I apoligize to you for…(Tôi xin lỗi anh về…)
– It’s totally my fault. (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi.)
– I didn’t mean that. Please accept my apology. (Tôi không cố ý làm thế. Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)
– It will not happen again. I promise. (Tôi hứa là điều đó sẽ không xảy ra nữa.)
– I shouldn’t have done that. (Lẽ ra tôi đã không làm thế.)
– Please let me know if there is anything I can do to compensate for it. (Hãy nói cho tôi biết là tôi có thể làm gì để bù đắp lại điều đó.)
– It doesn’t matter. (Không sao đâu.)
– Don’t worry about that. (Đừng lo.)
– Forget it/ No problem/ Never mind/ That’s all right/ OK (Không sao.)
– You really don’t have to apologize. (Thật ra anh không cần phải xin lỗi đâu.)
14. Sự cảm thông (sympathy)
– OK. It’s not your fault. (Được rồi. Đó không phải lỗi của anh.)
Lời diễn đạt sự thông cảm:
– I’m sorry to hear that…(Tôi lấy làm tiếc khi biết rằng…)
– I feel sorry for you. (Tôi lấy làm tiếc cho anh.)
– I think I understand how you feel. (Tôi nghĩ tôi có thể hiểu được cảm giác của anh thế nào.)
– You have to learn to accept it. (Anh phải học cách chấp nhận điều đó thôi.)
– Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.)
III. Yêu cầu và xin phép. 1. Yêu cầu (making requests)
– It was very kind/ nice/ thoughtful/ caring/ considerate of you. (Anh thật là tốt/ tử tế/ sâu sắc/ chu đáo.)
– Can/ Could/ Will/ Would you please…? (Anh làm ơn…)
– Would you mind+ V-ing…? (Anh có phiền không nếu…?)
– Would it be possible…? (Liệu có thể…)
– I wonder if…(Tôi tự hỏi không biết…có được không.)
Đồng ý:
– Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được.)
– No problem. (Không vấn đề gì.)
– I’m happy to. (Tôi sãn lòng.)
Từ chối:
– I’m afraid I can’t. I’m busy now/ I’m using it. (Tôi e rằng không thể. Bây giờ tôi đang bận/ tôi đang dùng nó.)
– I don’t think it’s possible. (Tôi cho là không thể được.)
2. Xin phép (asking for permission)
– It’s OK if I do it later? (Lát nữa có được không?)
Lời xin phép:
– May/ Might/ Can/ Could I…? (Xin phép cho tôi…?)
– Do you mind if I…?/ Would you mind if I…? (Anh có phiền không nếu tôi…?)
– Is it OK if…? (Liệu có ổn không nếu…?)
– Anyone mind if…(Có ai phiền không nếu…)
– Do you think I can/ could…? (Anh có nghĩ là tôi có thể…?)
Đồng ý:
– Sure/ Certainly/ Of course/ Ok. (Tất nhiên rồi.)
– Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên.)
– Do it! Don’t ask. (Cứ làm đi! Đừng hỏi.)
Từ chối:
– I’m afraid you can’t. (Tôi e rằng không được.)
– I don’t think you can. (Tôi cho rằng không được.)
3. Than phiền hoặc chỉ trích.
– No, you can’t/ No, not now. (Không. Bây giờ thì không.)
Lời than phiền hoăc chỉ trích:
– You should have asked for permission first. (Lẽ ra anh phải xin phép trước.)
– You shouldn’t have done that. (Lẽ ra anh không nên làm điều đó.)
– Why didn’t you listen to me? (Sao anh lại không chịu nghe tôi nhỉ?)
– You’re late again. (Anh lại đi trễ.)
– You damaged my mobile phone! (Anh lại làm hỏng chiếc điện thoại di động của tôi rồi!)
– No one but you did it. (Anh chứ không ai khác làm điều đó.)
– I’m terribly sorry. I didn’t meant that. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy.)
– I’m sorry but I had no choice. (Xin lỗi nhưng tôi không còn sự lựa chọn nào khác.)
– I’m sorry but the thing is… (Tôi xin lỗi nhưng chuyện là thế này…)
4. Bày tỏ quan điểm của người nói. 5. Đồng ý hoặc không đồng ý. (agreeing or disagreeing).
– Not me! (Không phải tôi!)
– I (totally/ completely/ absolutely) agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)
– Absolutely/ definitely. (Dĩ nhiên rồi.)
– Exactly! (Chính xác!)
– That’s true./ That’s it. (Đúng vậy.)
– You are right. There is no doubt it. (Anh nói đúng. Chẳng còn nghi ngờ gì về điều đó nữa.)
– I can’t agree with you more. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)
– That’s just what I think. (Tôi cũng nghĩ thế.)
– That’s what I was going to say. (Tôi cũng định nói vậy.)
Không đồng ý hoặc đồng ý một phần:
– You could be right but I think… (Có thể anh đúng nhưng tôi nghĩ…)
– I may be wrong but… (Có thể tôi sai nhưng…)
– I see what you mean but I think… (Tôi hiểu ý anh nhưng tôi nghĩ…)
– I just don’t think it’s right that… (Tôi không cho điều đó là đúng…)
– I don’t quite agree because… (Tôi không hẳn đồng ý bởi vì…)
– You’re wrong there. (Anh sai rồi.)
6. Hỏi và đưa ra ý kiến (asking for and expressing opinions.)
– Personally, I think that… (Cá nhân tôi thì cho rằng…)
Lời hỏi ý kiến:
– What do you think about…? (Anh nghĩ gì về…?)
– Tell me what you think about… (Hãy chi tôi biết anh nghĩ gì về…)
– What is your opinion about/ on…? (Ý kiến của anh về…là như thế nào?)
– How do you feel about…? (Anh thấy thế nào về…?)
Lời đưa ra ý kiến:
– In my opinion,/ Personaly… (Theo tôi thì…)
– I my view,… (Theo quan điểm của tôi,…)
– It seems to me that… (Đối với tôi có vẻ là…)
– As far as I can say… (Theo tôi được biết thì…)
– I strongly/ firmly think/ believe/ feel that… (Tôi hoàn toàn nghĩ/ tin/ cảm thấy là…)
Lời khuyên hoặc đề nghị:
– If I were you, I would… (Nếu tôi là anh thì tôi sẽ…)
– If I were in your situation/ shoes, I would…. (Nếu tôi ở trong hoàn cảnh của anh thì tôi sẽ…)
– It’s a good idea to… (…là một ý hay đấy.)
– You should/ had better… (Anh nên…)
– I would recommend that… (Tôi khuyên là…)
– Why don’t you…? (Sao anh không…?)
– What about/ How about…? (Còn về…thì sao?)
8. Lời cảnh báo (warning)
– Shall we…?/ Let’s… (Chúng ta hãy…)
Lời cảnh báo:
– You should/ had chúng tôi if…not… (Anh nên…nếu không thì…)
– You should/had better…Otherwise,…. (Anh nên…nếu không thì…)
Ví dụ: You should wear a safety helmet while riding or you’ll get a fine.
You shouldn’t smoke in here. Otherwise, you’ll ruin the carpet.
– Thank you/ Thanks. (Cảm ơn.)
9. Lời đề nghị giúp đỡ (offering).
– I will do it. (Tôi sẽ làm thế.)
Lời đề nghị giúp đỡ:
– Can/ May I help you? (Để tôi giúp anh.)
– Let me help you. (Để tôi giúp anh.)
– How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho anh?)
– Would you like some help?/ Do you need some help? (Amh có cần giúp không?)
Chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ:
– Yes, please. (Vâng)
– That is great. (Thật tuyệt.)
– That would be great/ fantastic. (Thật tuyệt.)
– It would be nice/ helpful/ fantastic/ wonderful if you could. (Rất tuyệt nếu anh có thể làm vậy.)
– Thanks. That would be a great help. (Cảm ơn. Được anh giúp thì tôt quá.)
– As long as you don’t mind. (Được chứ nếu anh không phiền.)
Từ chối lời đề nghị:
– No, please. (Không, cảm ơn.)
– No. That’s OK. (Không sao đâu.)
– Thanks, but I can manage. (Cảm ơn, nhưng tôi làm được.)
Ví dụ minh họa 1: Chọn một phương án thích hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau:
– Mike: “Our living standards have been improved greatly.” – Susan: “……………………..”
Thank you for saying so. B. Sure. I couldn’t agree more.
No, it’s nice to say so D. Yes, it’s nice of you to say so.
B: Đáp án đúng. Mike đưa ra ý kiến của minh ( expressing opinion) về mức sống hiện tại (Living standards) và Susan đưa ra lời tán thành với Mike. ( expressing degrees of agreement)
Sure. I couldn’t agree more. (=I agree with you completely!) (Chắc chắn thế. Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.)
A: “Thank you for saying so.” được dùng để cảm ơn một lời khen.
C: “No” có nghĩa phủ định không dùng được với ” it’s nice to say so” (Bạn thật tốt khi nói như thế.)
D: “Yes, it’s nice of you to say so” được dùng để đáp lại một lời khen.
Ví dụ minh họa 2: Chọn một phương án thích hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau:
– “Do you feel like going to the stadium this afternoon?” – “…………………………”
I don’t agree. I’m afraid. B. I feel very bored.
You’re welcome. D. That would be great.
Hướng dẫn: “Do you feel like going to the stadium this afternoon?” (Anh có muốn đi đến sân vận động chiều nay không?) (Đây là câu đề nghị.)
D: Đáp án đúng. “That would be great.” (Điều đó thật tuyệt.). Đây là lời đáp trước câu đề nghị.
A: Phương án sai. “I don’t agree. I’m afraid.” (Tôi e rằng tôi không đồng ý.). Câu này nêu sự không đồng ý, nhưng nếu người thứ hai không đồng ý với lời đề nghị thì người đó từ chối và nêu lý do.
B: Phương án sai. “I feel very bored.” (Tôi cảm thấy chán nản.). Câu này không liên hệ chặt chẽ với câu đề nghị.
C: Phương án sai. “You’re welcome.” (Rất vui được tiếp anh.)
Ví dụ minh họa 3: Chọn một phương án thích hợp tương ứng với A, B, C hoặc D để hoàn thành câu sau:
– Cindy: “Your hairstyle is terrific, Mary!” – Mary: “…………………..”
Yes, all right. B. Thanks, Cindy. I had it done yesterday.
Never mention it. D. Thanks, but I’m afraid.
Hướng dẫn: Cindy: “Your hairstyle is terrific, Mary!” Cindy: “Mary, kiểu tóc của chị tuyệt qua.”. Đây là lời khen ngợi và Mary đáp lại lời khen ngợi bằng cách cảm ơn.
B: Đáp án đúng. “Thanks, Cindy. I had it done yesterday.” (Cảm ơn Cindy. Hôm qua tôi nhờ người làm đầu lại.)
A: “Yes, all right.” (Vâng, được rồi.). Đây là lời cho phép ai làm gì.
C: “Never mention it.” (Không có chi.). Câu này dùng để đáp lại lời cảm ơn,