Top 3 # Vùng Nhân Có Chức Năng Gì Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Theindochinaproject.com

Vùng Dưới Đồi Có Chức Năng Gì?

Vùng dưới đồi trong não có kích thước nhỏ bé nhưng lại nắm giữ quyền điều khiển nhiều chức năng quan trọng của cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vùng dưới đồi và các chức năng mà nó đảm nhiệm.

Vùng dưới đồi là một vùng nhỏ ở trung tâm bộ não, nằm giữa tuyến yên và đồi thị.

Mặc dù có kích thước rất nhỏ, tuy nhiên vùng dưới đồi lại đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hormone cũng như kích thích nhiều quá trình khác trong cơ thể.

Các chức năng của vùng dưới đồi bao gồm:

Giải phóng hormone

Điều hòa thân nhiệt

Duy trì chu kỳ sinh lý hằng ngày

Kiểm soát sự thèm ăn

Quản lý hành vi tình dục

Điều chỉnh cảm xúc

Vùng dưới đồi có 3 vùng chính là dưới đồi trước, dưới đồi giữa và dưới đồi sau. Mỗi vùng lại chứa các hạt nhân khác nhau. Đây là những cụm tế bào thần kinh thực hiện các chức năng quan trọng, chẳng hạn giải phóng hormone.

2.1 Vùng dưới đồi trước

Khu vực này còn được gọi với cái tên là vùng trên thị. Hạt nhân chính gồm nhân trên thị, nhân cạnh não thất và một số hạt nhân nhỏ khác trong vùng dưới đồi trước.

Một số hormone quan trọng được sản xuất ở vùng dưới đồi trước bao gồm:

Hormone này giúp kích thích tuyến yên sản xuất ra hormone kích thích tuyến giáp TSH. TSH đóng vai trò quan trọng trong chức năng của nhiều bộ phận cơ thể như tim, hệ tiêu hóa và cơ bắp.

Hormone này kích thích tuyến yên sản xuất các hormone sinh sản quan trọng, chẳng hạn như hormone kích thích nang trứng (FSH) và hormone luteinizing (LH).

Loại hormone này còn được gọi là hormone chống bài niệu (ADH). Nó điều chỉnh mức nước trong cơ thể. Vasopressin giúp ngăn ngừa cơ thể khỏi bị mất nước bằng cách giảm lượng nước tiểu và báo hiệu cho thận hấp thu bớt nước.

2.2 Vùng dưới đồi giữa

Vùng này còn được gọi là vùng thân củ, chứa hạt nhân chính gồm nhân bụng giữa, nhân lưng giữa và nhân phễu.

2.3 Vùng dưới đồi sau

Khu vực này còn gọi là vùng vú, bao gồm nhân trước vú, trên vú, củ vú. Hạt nhân tại vùng này giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bằng cách gây run và ngăn chặn tiết mồ hôi.

Trường hợp vùng dưới đồi hoạt động không bình thường được gọi là rối loạn chức năng vùng dưới đồi.

Một số yếu tố gây rối loạn chức năng vùng dưới đồi bao gồm:

Chấn thương đầu

Rối loạn di truyền, chẳng hạn như thiếu hụt hormone tăng trưởng

Khối u trong hoặc xung quanh vùng dưới đồi

Rối loạn ăn uống, ví dụ chứng chán ăn hoặc cuồng ăn

Rối loạn chức năng vùng dưới đồi có thể gây ra các vấn đề sau:

Nếu vùng dưới đồi không sản xuất và giải phóng đủ vasopressin sẽ dẫn tới thận có thể loại bỏ quá nhiều nước, gây tăng tiểu và khát nước – những biểu hiện của bệnh đái tháo nhạt. Không giống như bệnh đái tháo đường, bệnh nhân đái tháo nhạt có lượng đường trong máu ổn định.

Đây là một rối loạn hiếm gặp và có tính di truyền. Nó khiến vùng dưới đồi không thể kích hoạt sau khi ăn no. Những người mắc hội chứng Prader-Willi thường xuyên thèm ăn, gây tăng nguy cơ béo phì. Các triệu chứng khác bao gồm chậm chuyển hóa, giảm cơ bắp.

Dạng rối loạn này xảy ra khi tuyến yên không sản xuất đủ hormone. Mặc dù bệnh này thường gây ra bởi tổn thương của tuyến yên, tuy nhiên rối loạn chức năng vùng dưới đồi cũng có thể là nguyên nhân.

Huyết áp cao hoặc thấp bất thường

Nhiệt độ cơ thể dao động bất thường

Tăng hoặc giảm cân không giải thích được

Thay đổi khẩu vị

Mất ngủ

Cơ thể mất nước

Vóc dáng nhỏ bé

Dậy thì chậm

Đi tiểu thường xuyên

Để được tư vấn chi tiết các vấn đề tại vùng dưới đồi cũng như hệ nội tiết, quý khách vui lòng đến trực tiếp hệ thống y tế Vinmec hoặc đặt khám trực tuyến TẠI ĐÂY.

Vùng Dưới Đồi Của Não Có Cấu Trúc Và Chức Năng Gì?

Vùng dưới đồi hay vùng hạ đồi là là một vùng nhỏ của não. Nó nằm ở đáy não, gần tuyến yên. Mặc dù rất nhỏ nhưng vùng hạ đồi đóng một vai trò quan trọng trong nhiều chức năng quan trọng, bao gồm:

Khi vùng dưới đồi hoạt động không hiệu quả, nó có thể gây ra các vấn đề trong cơ thể dẫn đến một loạt các rối loạn hiếm gặp. Duy trì sức khỏe vùng hạ đồi là rất quan trọng vì điều này.

2. Cấu trúc giải phẫu và chức năng của vùng dưới đồi

Vùng hạ đồi gồm có ba vùng chính. Mỗi vùng chứa các hạt nhân khác nhau. Đây là những cụm tế bào thần kinh thực hiện các chức năng quan trọng, chẳng hạn như giải phóng hormone.

2.1. Vùng trước

Vùng này còn được gọi là vùng siêu trung gian. Các hạt nhân chính của nó bao gồm nhân trên thất và nhân cạnh não thất. Cũng có một số hạt nhân nhỏ hơn ở vùng trước.

2.1.1. Một số hormone quan trọng nhất được sản xuất ở vùng trước bao gồm:

Hormone giải phóng thyrotropin (TRH). Sản xuất TRH kích thích tuyến yên sản xuất hormone kích thích tuyến giáp (TSH). TSH đóng một vai trò quan trọng trong chức năng của nhiều bộ phận cơ thể, chẳng hạn như tim, đường tiêu hóa và cơ bắp.

Hormone giải phóng gonadotropin (GnRH). Sản xuất GnRH khiến tuyến yên sản xuất các hormone sinh sản quan trọng, chẳng hạn như hormone kích thích nang trứng (FSH) và hormone tạo hoàng thể (LH).

Oxytocin. Hormone này kiểm soát nhiều hành vi và cảm xúc quan trọng, chẳng hạn như kích thích tình dục, lòng tin, sự công nhận và hành vi của người mẹ. Nó cũng tham gia vào một số chức năng của hệ thống sinh sản, chẳng hạn như sinh con và cho con bú.

Vasopressin. Còn được gọi là hormone chống bài niệu (ADH), hormone này điều chỉnh lượng nước trong cơ thể. Khi vasopressin được giải phóng, nó sẽ báo hiệu cho thận để hấp thụ nước.

Somatostatin. Somatostatin có tác dụng ngăn tuyến yên giải phóng một số hormone, bao gồm hormone tăng trưởng và hormone kích thích tuyến giáp.

2.2.2. Chức năng khác của vùng trước

2.2. Vùng giữa

3. Sự phát triển phôi thai của vùng hạ đồi

Vào cuối tuần thứ tư của quá trình phát triển phôi thai, ống thần kinh được tổ chức thành các túi nguyên sinh: túi não trước hoặc túi não, túi não giữa hoặc màng não, và túi não sau, còn được gọi là túi hình thoi. Não trước tiếp tục chia thành hai túi thứ cấp.

Bệnh vùng dưới đồi là bất kỳ rối loạn nào ngăn cản vùng này hoạt động bình thường. Những bệnh này rất khó xác định và chẩn đoán vì vùng hạ đồi có nhiều vai trò trong hệ thống nội tiết. Vùng này cũng phục vụ mục đích quan trọng là báo hiệu rằng tuyến yên nên tiết ra các hormone cho phần còn lại của hệ thống nội tiết.

Vì rất khó để bác sĩ chẩn đoán một tuyến cụ thể, hoạt động không chính xác. Những rối loạn này thường được gọi là rối loạn tuyến yên – hạ đồi. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm hormone để tìm ra nguồn gốc của rối loạn.

5. Nguyên nhân và những yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân phổ biến nhất của các bệnh vùng hạ đồi là do chấn thương ở đầu tác động đến vùng dưới đồi. Phẫu thuật, bức xạ và khối u cũng có thể gây ra bệnh ở vùng này.

Một số bệnh vùng hạ đồi có mối liên hệ di truyền. Ví dụ, hội chứng Kallman gây ra các vấn đề về vùng hạ đồi ở trẻ em. Đáng chú ý nhất là dậy thì muộn hoặc vắng mặt, kèm theo khứu giác kém.

Các nguyên nhân khác của bệnh ở vùng hạ đồi có thể bao gồm:

Rối loạn ăn uống, chẳng hạn như ăn vô độ hoặc chán ăn.

Rối loạn di truyền gây tích tụ sắt dư thừa trong cơ thể.

Suy dinh dưỡng

Nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng não, thần kinh trung ương.

Chảy máu quá nhiều dẫn đến thiếu máu lên não nuôi vùng hạ đồi.

Những bệnh lý tự miễn.

6. Những tình trạng có thể xảy ra do rối loạn chức năng vùng hạ đồi

Đái tháo nhạt. Nếu vùng dưới đồi không sản xuất và giải phóng đủ vasopressin, thận có thể loại bỏ quá nhiều nước. Điều này làm tăng đi tiểu và khát nước. Khác với người bệnh đái tháo đường, người bệnh đái tháo nhạt có lượng đường huyết ổn định.

Hội chứng Prader-Willi. Đây là một rối loạn di truyền, hiếm gặp. Nó khiến vùng dưới đồi không đăng ký khi ai đó no sau khi ăn. Những người mắc hội chứng Prader-Willi thường xuyên thèm ăn, làm tăng nguy cơ béo phì. Các triệu chứng khác bao gồm trao đổi chất chậm hơn và giảm khối cơ.

Suy tuyến yên. Rối loạn này xảy ra khi tuyến yên không sản xuất đủ hormone. Mặc dù thường do tổn thương tuyến yên, nhưng rối loạn chức năng vùng dưới đồi cũng có thể gây ra. Nhiều hormone được sản xuất bởi vùng hạ đồi ảnh hưởng trực tiếp đến những hormone do tuyến yên sản xuất.

7. Những triệu chứng biểu hiện rối loạn chức năng vùng hạ đồi

Một số triệu chứng có thể báo hiệu vấn đề về vùng hạ đồi bao gồm:

8. Lời khuyên về chế độ ăn uống và sinh hoạt để vùng dưới đồi được khỏe mạnh

Vì vùng dưới đồi đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể, nên điều quan trọng là phải giữ cho nó khỏe mạnh. Một người không thể tránh khỏi hoàn toàn các yếu tố di truyền. Tuy nhiên, họ có thể thực hiện các bước ăn kiêng để hướng tới một vùng hạ đồi khỏe mạnh. Đồng thời hạn chế những nguy cơ mắc bệnh tại vùng hạ đồi.

8.1. Chế độ ăn chất béo

Vùng dưới đồi kiểm soát sự thèm ăn. Các loại thực phẩm trong chế độ ăn uống ảnh hưởng đến vùng này. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu chất béo bão hòa có thể thay đổi cách vùng hạ đồi điều chỉnh cơn đói và tiêu hao năng lượng.

Nguồn chất béo bão hòa bao gồm mỡ lợn, thịt và các sản phẩm từ sữa. Nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng chế độ ăn giàu chất béo bão hòa có thể có tác động gây viêm cho cơ thể.

Điều này có thể làm cho hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức, làm tăng cơ hội nhắm mục tiêu vào các tế bào cơ thể khỏe mạnh. Do đó, nó làm tăng tình trạng viêm trong ruột và thay đổi hoạt động tự nhiên của cơ thể.

Chế độ ăn giàu chất béo không bão hòa đa, như axit béo omega-3, có thể giúp đẩy lùi chứng viêm này. Những chất béo này có thể là một sự thay thế an toàn cho các loại dầu và chất béo khác. Thực phẩm có hàm lượng omega-3 cao bao gồm cá, quả óc chó, hạt lanh và rau xanh.

8.2. Những nhóm chất khác

Các lựa chọn chế độ ăn uống lành mạnh bổ sung để hỗ trợ vùng hạ đồi và chức năng não tốt nhất bao gồm:

Trái cây và rau quả giàu chất xơ

Vitamin C giúp tăng sức đề kháng cho cơ thể nói chung

Vitamin nhóm B hỗ trợ cho sự khỏe mạnh của hệ thần kinh.

8.3. Ngủ đủ giấc

8.4. Tập thể dục

Tập thể dục thường xuyên sẽ tăng cường sức khỏe tổng thể của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn gặp khó khăn với phần ăn kiêng, thì việc tập thể dục là đặc biệt quan trọng.

Vùng dưới đồi là vị trí chính của hệ thống nội tiết. Hầu hết các hormone quan trọng của cơ thể đều được thúc đẩy bởi các tín hiệu hóa học từ vùng này. Chính vì vậy, chúng ta nên thực hiện theo những lời khuyên từ các bác sĩ và chuyên gia y tế. Mục đích là để vùng hạ đồi hoạt động bình thường, cơ thể khỏe mạnh.

Bác sĩ Nguyễn Lâm Giang

Gan Có Chức Năng Gì? 6 Tác Nhân Gây Bệnh Cho Gan?

Gan là bộ phận cực kỳ quan trọng đối với cơ thể nói chung và bộ máy tiêu hóa nói riêng vì đảm nhận hơn 500 vai trò khác nhau. Trong đó gan có các nhiệm vụ chính đó là:

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn không biết gan có chức năng gì thì hãy lưu ý rằng đây chính là bộ phận cung cấp cho cơ thể rất nhiều năng lượng, cả ngày cả đêm, cả khi no cũng như đói. Khi thực phẩm đi vào hệ tiêu hóa thì gan sẽ biến đổi và chuyển hóa chúng thành năng lượng và dự trữ dưới nhiều hình thức khác nhau.

Các nhiên liệu dự trữ này sẽ được mang ra sử dụng khi cơ thể chúng ta không ăn uống hoặc nhịn đói. Cơ chế này hoạt động vô cùng phức tạp vì nó còn lệ thuộc rất nhiều vào tuyến giáp trạng, tuyến tụy tạng cũng như hệ thống thần kinh.

Ðường là một trong những nguồn năng lượng quan trọng cho não bộ, hồng cầu, cơ bắp và thận. Trong trường hợp xảy ra sự gián đoạn với việc cung cấp năng lượng và thức ăn của hệ thống tiêu hóa thì các tế bào khác sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào gan và đây chính là cơ quan chính để tạo ra đường cho cơ thể. Nếu gan bị nhiễm bệnh thì khả năng chuyển hóa đường sẽ bị gián đoạn, dẫn đến sự tăng giảm thất thường của lượng đường trong máu.

Acid béo cũng là một thành phần năng lượng quan trọng được dự trữ ở bên trong cơ thể của chúng ta và nó cũng là thành phần cơ bản của nhiều loại mỡ quan trọng. Chúng được ví như là những viên gạch của một căn nhà, chỉ cần thiếu một vài viên là căn nhà sẽ rạn nứt và sụp đổ.

Vậy gan có chức năng gì? Gan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận, chuyển hóa các chất mỡ và cholesterol từ thức ăn để biến đổi thành chất đạm mỡ. Không những vậy nó còn là nguồn nguyên liệu quý giá khi đói mà còn là thành phần cơ bản của các chất hóa học khác trong cơ thể của chúng ta.

Khi được hỏi gan có chức năng gì thì câu trả lời sẽ là bào chế và thoái biến chất đạm, mỗi ngày nó phải bào chế khoảng 12g chất albumin – chất đạm quan trọng nhất trong cơ thể. Ngoài ra chất này còn làm công việc duy trì áp suất thể tích, vận chuyển các chất hóa học khác nhau.

Nếu gan bị chai thì chất albumin sẽ giảm dần gây ra tình trạng nước không thoát ra ngoài mà đọng lại bên trong cơ thể. Ngoài ra gan còn là bộ phận để bào chế những yếu tố của quá trình đông máu. Đối với những người bệnh viêm gan lâu năm thì sự đông máu sẽ gặp rất nhiều khó khăn như các vết thương chảy nhiều máu rất khó lành, dễ bị nhiễm trùng.

Gan và thận là hai bộ phận trong cơ thể có khả năng thanh lọc các chất độc ra bên ngoài. Những độc tố nào dễ tan trong nước sẽ được loại qua thận. Vậy gan có chức năng gì trong việc loại trừ độc tố? Đối với những độc tố tan trong mỡ sẽ được đưa qua gan để biến thành những chất bớt nguy hiểm hơn, có thể hòa tan được trong nước. Tuy nhiên khi gan bị bệnh thì các chất độc tố này sẽ bị đọng lại trong cơ thể và gây ra những căn bệnh hết sức nguy hiểm.

Chất mật làm tăng khả năng hấp thụ mỡ và các vitamin tan trong mỡ như A, D, E và K, nó sẽ được chế tạo trong tế bào gan, cô đọng và dự trữ trong túi mật. Khả năng sản xuất mật của người bị bệnh gan sẽ giảm dần dần, gây ra rất nhiều trở ngại trong việc hấp thụ chất mỡ và chất béo. Dần dần cơ thể sẽ bị thiếu chất dinh dưỡng, dễ bị thương và chảy máu liên tục. [1]

Những tác nhân gây hại cho gan

Nếu bạn đã hiểu rõ được gan có chức năng gì thì chắc chắn sẽ nhận thấy được tầm quan trọng của bộ phận này. Tuy nhiên trong cuộc sống hằng ngày nếu không kiểm soát được hành vi sinh hoạt của mình thì bạn có thể vô tình gây tổn hại cho gan.

Đồ uống có cồn là một trong những nhân tố hàng đầu gây bệnh cho gan. Nếu sử dụng chúng trong một thời gian dài thì chắc chắn cơ thể sẽ mắc phải những bệnh lý nguy hiểm như gan nhiễm mỡ, viêm gan, xơ gan… Thậm các bộ phận khác cũng sẽ bị ảnh hưởng một cách nghiêm trọng.

Sử dụng thuốc quá liều mà không có đơn của các bác sĩ cũng là nguyên nhân gây ra bệnh viêm gan. Những loại thuốc gây hại rất quen thuộc trong cuộc sống hằng ngay như thuốc giảm đau, thuốc kháng sinh, statin… Vậy nên mọi người cần phải loại bỏ ngay thói quen này.

Trong xã hội hiện đại, bệnh viêm gan A và B rất dễ phòng ngừa chỉ bằng một vài mũi tiêm đơn giản. Nếu không tiêm chủng thì nguy cơ mắc bệnh xơ gan, ung thư gan tăng cao đáng kể.

Căn bệnh béo phì và thói quen ăn uống không lành mạnh như ăn nội tạng động vật, thực phẩm giàu chất béo thì da, mỡ, đường muối… cũng là những nhân tố gây hại cho gan. Lý do là bởi khi các chất béo này tích tụ trong gan quá nhiều sẽ khiến gan bị quá tải, nếu để lâu ngày thì sẽ dẫn đến tình trạng viêm gan, xơ hóa.

Chắc hẳn ai cũng rất bất ngờ khi biết mất ngủ cũng là nguyên nhân làm cho chức năng của gan bị tổn thương nghiêm trọng. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng thời gian để gan lọc máu và đào thải độc tố hiệu quả nhất đó là khi chúng ta ngủ sâu. Nếu thường xuyên thức khuya sau 12 giờ và không ngủ đủ 8 tiếng/đêm thì quá trình này sẽ bị gián đoạn, nếu để lâu thì không chỉ gan mà các bộ phận khác cũng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Nếu muốn có một cơ thể khỏe mạnh, một lá gan hoạt động ổn định thì hút thuốc là việc cần phải bỏ ngay lập tức. Các hóa chất độc hại có trong thuốc lá khi chúng ta hít vào sẽ tạo ra các gốc tự do sẽ gây tổn hại đến các tế bào gan, gây ra tình trạng xơ hóa và suy giảm chức năng của gan.

Thực phẩm bảo vệ lá gan khỏe mạnh

Những người thực sự hiểu rõ gan có chức năng gì thì đều tìm kiếm trên thị trường nhiều loại thuốc bổ gan khác nhau để tăng cường chức năng gan. Một trong những loại thuốc chuyên dụng được rất nhiều bác sĩ khuyên dùng đó là Silymarin Milk Thistle 1000mg. Đây là sản phẩm của được Mỹ nghiên cứu và sản xuất dành riêng cho những người đang gặp vấn đề về gan. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn GMP, mang lại hiệu quả cao và an toàn.

Silymarin Milk Thistle 1000mg là sự kết hợp của hoạt chất Silymarin được chiết xuất từ cây kế sữa cùng với các enzyme khác để phục hồi chức năng của gan, duy trì cơ thể khỏe mạnh cho người uống. Ngoài ra thuốc còn có công dụng chống oxy hóa, loại bỏ gốc tự do gây hại cho các tế bào gan.

Đối với người không gặp phải bất cứ bệnh lý gì nhưng gan yếu thì vẫn có thể sử dụng sản phẩm này để hỗ trợ và bồi dưỡng. Tuy nhiên cần phải có sự tư vấn của thầy thuốc, tuyệt đối không được tự ý sử dụng vì có thể gây hại đến sức khỏe.

Niệu Đạo Có Chức Năng Gì?

1. Vị trí của Niệu đạo

Hệ tiết niệu của con người gồm có hai thận, hai niệu quản hai bên bàng quang và cuối cùng là niệu đạo

Niệu đạo là một ống dài nối từ bàng quang ra lỗ tiểu (lỗ sáo) để đưa nước tiểu ra bên ngoài. Ngoài ra đối với nam giới, niệu đạo còn có chức năng trong việc dẫn tinh dịch ra ngoài.

2. Cấu tạo của Niệu đạo

Đối với niệu đạo nữ, là ống dài khoảng 3-5cm rất đàn hồi và có thể dãn ra đến 1cm. Lỗ niệu đạo ngoài là chỗ hẹp nhất của niệu đạo, nó nằm sau âm vật trước lỗ âm đạo và nằm giữa hai môi bé.

Đối với niệu đạo nam, dài gấp 6 lần niệu đạo nữ, khoảng 18-20cm và được chia làm 4 đoạn

Niệu đạo trước tiền liệt: dài khoảng 1-1,5cm, nằm ở trong cổ bàng quang và chỉ tồn tại khi bàng quang đầy.

Niệu đạo tiền liệt: dài từ 2,5 đến 3cm và là phần giãn to nhất của niệu đạo.

Niệu đạo màng: là đoạn hẹp nhất và ngắn nhất, chỉ dài 1,2cm. Bắt đầu từ mặt dưới tuyến tiền liệt đến hoành niệu dục.

Niệu đạo xốp: là đoạn dài nhất của niệu đạo, dài khoảng 12-15cm đi trong hành xốp dương vật và ra lỗ niệu đạo ngoài.

3. Chức năng của Niệu đạo

Chức năng chính của niệu đạo ở cả nam giới và nữ giới là dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài. Nước tiểu có vai trò rất quan trọng trong việc đưa vi khuẩn xâm nhập vào niệu đạo ra khỏi cơ thể.

Riêng ở nam giới, niệu đạo còn đồng thời là đường đi chung của hệ sinh dục và hệ tiết niệu. Lồi tinh nằm ⅓ đoạn giữa và ⅓ đoạn dưới của đoạn tiền liệt tuyến, có hình bầu dục bắt đầu từ mào niệu đạo nở rộng. Giữa lồi tinh có lỗ của túi bầu dục tuyến tiền liệt. Hai lỗ của ống phóng tinh nằm ở 2 bên lỗ túi. Hai bên lồi tinh có 2 rãnh, có nhiều lỗ nhỏ của các tuyến tiền liệt đổ vào ở đáy rãnh. Niệu đạo nam không chỉ có chức năng dẫn nước tiểu ra ngoài mà còn có vai trò trong việc dẫn tinh dịch ra ngoài (xuất tinh). Vì vậy việc quan hệ tình dục không an toàn cũng là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh viêm niệu đạo ở nam giới và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

4. Các bệnh thường gặp

Hẹp niệu đạo

Viêm niệu đạo

5. Những điều cần lưu ý

Niệu đạo là ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài, việc vệ sinh không sạch sẽ sau khi đi vệ sinh sẽ là nguyên nhân chính gây lên bệnh viêm niệu đạo, đặc biệt ở nữ giới có hệ thống niệu đạo và những giai đoạn sinh lý tương đối đặc biệt Vì vậy để phòng tránh viêm niệu đạo ở nữ giới cần

Vệ sinh sạch sẽ để ngăn các vi khuẩn từ bên ngoài xâm nhập vào

Quan hệ tình dục an toàn: việc quan hệ tình dục không an toàn cũng là một trong những nguyên nhân dẫn tới việc gây ra bệnh viêm niệu đạo.

Sử dụng băng vệ sinh và các loại dung dịch vệ sinh đúng cách.

Uống nhiều nước để đi tiểu nhiều hơn. Viêm niệu đạo thường gây khó chịu khi tiểu như tiểu rát, tiểu buốt, nóng,… điều này khiến nhiều người thường xuyên nhịn tiểu khiến cho bàng quang lưu trữ nước tiểu lâu và vi khuẩn xâm nhập vào sẽ có thời gian sinh sôi và tấn công. Việc đi tiểu có vai trò rất quan trọng là đưa vi khuẩn ra ngoài cơ thể.

Nguồn: Vinmec