Xem 15,840
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Twd Chợ Đen mới nhất ngày 28/05/2022 trên website Theindochinaproject.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Twd Chợ Đen để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 15,840 lượt xem.
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 09:10 ngày 28/05/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 1 Đô la Mỹ = 23,109 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,850 VND/USD và bán ra ở mức 23,880 VND/USD, giá chênh lệch 30 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 10:12, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,340 | 310 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,263 | 25,622 | 1,359 | 24,508 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,745 | 685 | 16,222 |
CAD | Đô La Canada | 17,703 | 18,459 | 756 | 17,882 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,588 | 24,594 | 1,006 | 23,826 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,372 | 3,516 | 144 | 3,406 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,413 | 3,287 | |
GBP | Bảng Anh | 28,524 | 29,741 | 1,217 | 28,812 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,880 | 3,003 | 123 | 2,909 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 310 | 298 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 188 | 10 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,712 | 75,675 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,340 | 5,226 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,486 | 2,384 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 439 | 324 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,414 | 6,167 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,406 | 2,307 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,478 | 17,181 | 703 | 16,644 |
THB | Bạt Thái Lan | 600 | 693 | 93 | 667 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,263 VND/EUR và bán ra 25,622 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,359 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,508 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,745 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,222 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,703 VND/CAD và bán ra 18,459 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 756 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,882 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,588 VND/CHF và bán ra 24,594 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,006 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,826 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,372 VND/CNY và bán ra 3,516 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 144 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,406 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,413 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,287 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,524 VND/GBP và bán ra 29,741 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,217 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,812 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,880 VND/HKD và bán ra 3,003 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,909 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 310 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 298 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,712 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,675 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,340 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,226 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,486 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,384 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 439 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 324 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,414 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,167 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,406 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,307 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,478 VND/SGD và bán ra 17,181 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 703 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,644 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 600 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 93 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 667 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,055 | 23,335 | 280 | 23,055 |
USD | Đô La Mỹ | 23,009 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,838 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,461 | 25,599 | 1,138 | 24,527 |
AUD | Đô La Úc | 16,161 | 16,800 | 639 | 16,259 |
CAD | Đô La Canada | 17,788 | 18,461 | 673 | 17,896 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,691 | 24,616 | 925 | 23,834 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,499 | 3,388 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,406 | 3,298 | |
GBP | Bảng Anh | 28,669 | 29,910 | 1,241 | 28,842 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,893 | 2,997 | 104 | 2,914 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,954 | 5,438 | 484 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,478 | 2,398 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,825 | 15,268 | 443 | 14,915 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 417 | 325 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,398 | 2,322 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,550 | 17,191 | 641 | 16,650 |
THB | Bạt Thái Lan | 642 | 708 | 66 | 648 |
TWD | Đô La Đài Loan | 715 | 812 | 97 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,055 VND/USD và bán ra 23,335 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,055 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,009 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,838 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,461 VND/EUR và bán ra 25,599 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,138 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,527 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,161 VND/AUD và bán ra 16,800 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 639 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,259 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,788 VND/CAD và bán ra 18,461 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 673 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,896 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,691 VND/CHF và bán ra 24,616 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,834 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,499 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,388 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,406 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,298 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,669 VND/GBP và bán ra 29,910 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,241 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,842 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,893 VND/HKD và bán ra 2,997 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,914 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 17 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,954 VND/MYR và bán ra 5,438 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 484 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,478 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,398 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,825 VND/NZD và bán ra 15,268 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 443 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,915 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 417 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 325 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,398 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,322 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,550 VND/SGD và bán ra 17,191 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 641 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,650 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 642 VND/THB và bán ra 708 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 66 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 715 VND/TWD và bán ra 812 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 97 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,330 | 280 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,506 | 25,431 | 925 | 24,524 |
AUD | Đô La Úc | 16,111 | 16,754 | 643 | 16,176 |
CAD | Đô La Canada | 17,874 | 18,377 | 503 | 17,946 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,784 | 24,529 | 745 | 23,880 |
GBP | Bảng Anh | 28,768 | 29,619 | 851 | 28,942 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,899 | 3,001 | 102 | 2,911 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,276 | 14,783 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,638 | 17,092 | 454 | 16,705 |
THB | Bạt Thái Lan | 656 | 698 | 42 | 659 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,506 VND/EUR và bán ra 25,431 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,524 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,111 VND/AUD và bán ra 16,754 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 643 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,176 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,874 VND/CAD và bán ra 18,377 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 503 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,946 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,784 VND/CHF và bán ra 24,529 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 745 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,880 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,768 VND/GBP và bán ra 29,619 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 851 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,942 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,899 VND/HKD và bán ra 3,001 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,276 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,783 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,638 VND/SGD và bán ra 17,092 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 454 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,705 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 656 VND/THB và bán ra 698 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 42 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 659 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,047 | 23,333 | 286 | 23,053 |
USD | Đô La Mỹ | 23,001 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,955 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,239 | 25,559 | 1,320 | 24,538 |
AUD | Đô La Úc | 16,048 | 16,929 | 881 | 16,315 |
CAD | Đô La Canada | 17,676 | 18,562 | 886 | 17,950 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,612 | 24,580 | 968 | 23,960 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,720 | 3,390 | |
GBP | Bảng Anh | 28,504 | 29,793 | 1,289 | 28,872 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,025 | 2,823 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 188 | 12 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,416 | 17,297 | 881 | 16,684 |
THB | Bạt Thái Lan | 596 | 711 | 115 | 658 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,047 VND/USD và bán ra 23,333 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 286 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,053 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,001 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,955 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,239 VND/EUR và bán ra 25,559 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,320 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,538 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,048 VND/AUD và bán ra 16,929 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 881 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,315 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,676 VND/CAD và bán ra 18,562 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 886 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,950 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,612 VND/CHF và bán ra 24,580 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 968 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,960 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,504 VND/GBP và bán ra 29,793 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,289 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,872 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,025 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,823 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 22 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,416 VND/SGD và bán ra 17,297 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 881 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,684 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 596 VND/THB và bán ra 711 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,029 | 23,329 | 300 | 23,049 |
USD | Đô La Mỹ | 23,009 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,444 | 25,579 | 1,135 | 24,469 |
EUR | Euro | 24,439 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,311 | 16,961 | 650 | 16,411 |
CAD | Đô La Canada | 17,959 | 18,609 | 650 | 18,059 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,720 | 24,625 | 905 | 23,825 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,525 | 3,415 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,420 | 3,290 | |
GBP | Bảng Anh | 28,837 | 29,847 | 1,010 | 28,887 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,879 | 3,029 | 150 | 2,894 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,473 | 2,393 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,915 | 15,285 | 370 | 14,998 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,413 | 2,303 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,484 | 17,184 | 700 | 16,584 |
THB | Bạt Thái Lan | 626 | 694 | 68 | 670 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,029 VND/USD và bán ra 23,329 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,049 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,009 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,444 VND/EUR và bán ra 25,579 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,469 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,439 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,311 VND/AUD và bán ra 16,961 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,411 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,959 VND/CAD và bán ra 18,609 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,059 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,720 VND/CHF và bán ra 24,625 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,825 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,525 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,415 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,420 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,290 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,837 VND/GBP và bán ra 29,847 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,887 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,879 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,894 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 17 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,473 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,393 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,915 VND/NZD và bán ra 15,285 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,998 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,413 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,303 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,484 VND/SGD và bán ra 17,184 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,584 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 626 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 670 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,290 | 210 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 23,290 | 310 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 22,438 | 23,290 | 852 | 23,100 |
EUR | Euro | 24,608 | 25,142 | 534 | 24,682 |
AUD | Đô La Úc | 16,332 | 16,703 | 371 | 16,381 |
CAD | Đô La Canada | 17,970 | 18,361 | 391 | 18,024 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,892 | 24,411 | 519 | 23,964 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,498 | 3,389 | |
GBP | Bảng Anh | 28,904 | 29,532 | 628 | 28,991 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 2,983 | 483 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,909 | 15,279 | 370 | 14,984 |
SGD | Đô La Singapore | 16,724 | 17,088 | 364 | 16,774 |
THB | Bạt Thái Lan | 653 | 692 | 39 | 669 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,290 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,290 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,438 VND/USD và bán ra 23,290 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 852 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,608 VND/EUR và bán ra 25,142 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 534 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,682 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,332 VND/AUD và bán ra 16,703 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 371 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,381 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,970 VND/CAD và bán ra 18,361 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 391 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,024 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,892 VND/CHF và bán ra 24,411 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 519 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,964 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,498 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,389 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,904 VND/GBP và bán ra 29,532 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 628 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,991 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,983 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,928 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,909 VND/NZD và bán ra 15,279 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,984 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,724 VND/SGD và bán ra 17,088 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 364 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,774 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 653 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 669 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,440 | 400 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,431 | 25,289 | 858 | 24,531 |
AUD | Đô La Úc | 16,252 | 16,958 | 706 | 16,352 |
CAD | Đô La Canada | 17,801 | 18,608 | 807 | 18,001 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,866 | 24,581 | 715 | 23,966 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,384 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,227 | |
GBP | Bảng Anh | 28,863 | 29,579 | 716 | 28,913 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,886 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 188 | 8 | 181 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,344 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,341 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,907 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 449 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,191 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,722 | 17,132 | 410 | 16,822 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 744 | 654 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 820 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,440 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,431 VND/EUR và bán ra 25,289 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 858 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,531 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,252 VND/AUD và bán ra 16,958 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 706 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,352 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,801 VND/CAD và bán ra 18,608 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 807 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,001 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,866 VND/CHF và bán ra 24,581 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,966 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,384 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,227 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,863 VND/GBP và bán ra 29,579 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 716 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,913 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,886 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,344 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,341 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,907 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 449 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,191 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,722 VND/SGD và bán ra 17,132 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 410 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,822 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 744 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 654 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 820 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,310 | 220 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,310 | 300 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,310 | 300 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,596 | 25,204 | 608 | 24,666 |
AUD | Đô La Úc | 16,271 | 16,817 | 546 | 16,306 |
CAD | Đô La Canada | 17,909 | 18,427 | 518 | 17,985 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,885 | 24,492 | 607 | 23,947 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,570 | 3,327 | |
GBP | Bảng Anh | 28,961 | 29,569 | 608 | 29,031 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,997 | 2,917 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 186 | 6 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,356 | 14,859 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,682 | 17,168 | 486 | 16,737 |
THB | Bạt Thái Lan | 664 | 695 | 31 | 666 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,596 VND/EUR và bán ra 25,204 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 608 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,666 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,271 VND/AUD và bán ra 16,817 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 546 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,306 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,909 VND/CAD và bán ra 18,427 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 518 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,985 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,885 VND/CHF và bán ra 24,492 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 607 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,947 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,570 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,327 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,961 VND/GBP và bán ra 29,569 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 608 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,031 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,997 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,356 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,859 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,682 VND/SGD và bán ra 17,168 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 486 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,737 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 664 VND/THB và bán ra 695 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 31 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 666 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,310 | 220 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,553 | 25,121 | 568 | 24,717 |
AUD | Đô La Úc | 16,236 | 16,651 | 415 | 16,343 |
CAD | Đô La Canada | 17,907 | 18,323 | 416 | 18,022 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,428 | 24,015 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,487 | 3,390 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,391 | 3,306 | |
GBP | Bảng Anh | 28,865 | 29,539 | 674 | 29,060 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,000 | 2,934 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,465 | 2,399 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,177 | 14,922 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,385 | 2,321 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,665 | 17,068 | 403 | 16,764 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,553 VND/EUR và bán ra 25,121 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 568 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,717 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,236 VND/AUD và bán ra 16,651 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 415 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,343 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,907 VND/CAD và bán ra 18,323 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 416 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,022 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,428 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,015 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,487 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,391 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,306 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,865 VND/GBP và bán ra 29,539 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 674 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,060 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,000 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,934 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,465 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,399 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,177 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,922 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,385 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,321 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,665 VND/SGD và bán ra 17,068 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 403 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,764 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,335 | 255 | 23,090 |
EUR | Euro | 24,722 | 25,152 | 430 | 24,722 |
AUD | Đô La Úc | 16,235 | 16,685 | 450 | 16,285 |
CAD | Đô La Canada | 17,899 | 18,369 | 470 | 17,969 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,909 | 24,459 | 550 | 24,009 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,479 | 3,414 | |
GBP | Bảng Anh | 28,880 | 29,630 | 750 | 28,980 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,897 | 2,992 | 95 | 2,927 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 16,653 | 17,103 | 450 | 16,703 |
THB | Bạt Thái Lan | 641 | 708 | 67 | 663 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,335 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 255 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,722 VND/EUR và bán ra 25,152 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,722 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,235 VND/AUD và bán ra 16,685 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,285 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,899 VND/CAD và bán ra 18,369 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,969 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,909 VND/CHF và bán ra 24,459 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,009 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,479 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,414 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,880 VND/GBP và bán ra 29,630 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,980 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,897 VND/HKD và bán ra 2,992 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,927 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,653 VND/SGD và bán ra 17,103 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,703 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 641 VND/THB và bán ra 708 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 663 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,335 | 245 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,524 | 25,535 | 1,011 | 24,624 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,851 | 16,259 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,542 | 17,944 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,633 | 23,958 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,723 | 3,299 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,642 | 29,043 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,123 | 2,874 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,281 | 16,671 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,335 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 245 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,524 VND/EUR và bán ra 25,535 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,011 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,624 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,851 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,259 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,542 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,944 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,633 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,958 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,723 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,299 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,642 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,043 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,874 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,281 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,671 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,410 | 350 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,187 | 25,631 | 1,444 | 24,431 |
AUD | Đô La Úc | 16,051 | 16,846 | 795 | 16,213 |
CAD | Đô La Canada | 17,661 | 18,505 | 844 | 17,830 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,532 | 24,625 | 1,093 | 23,769 |
GBP | Bảng Anh | 28,491 | 29,796 | 1,305 | 28,778 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,875 | 3,008 | 133 | 2,904 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 16,467 | 17,259 | 792 | 16,633 |
THB | Bạt Thái Lan | 594 | 696 | 102 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,187 VND/EUR và bán ra 25,631 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,444 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,431 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,051 VND/AUD và bán ra 16,846 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 795 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,213 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,661 VND/CAD và bán ra 18,505 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 844 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,830 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,532 VND/CHF và bán ra 24,625 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,093 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,769 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,491 VND/GBP và bán ra 29,796 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,305 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,778 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,875 VND/HKD và bán ra 3,008 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,904 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,467 VND/SGD và bán ra 17,259 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 792 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,633 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 594 VND/THB và bán ra 696 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,600 | 570 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,526 | 25,612 | 1,086 | 24,576 |
AUD | Đô La Úc | 16,289 | 17,022 | 733 | 16,339 |
CAD | Đô La Canada | 18,013 | 18,657 | 644 | 18,063 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,031 | 24,615 | 584 | 24,081 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,366 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,156 | 3,550 | 394 | 3,161 |
GBP | Bảng Anh | 29,082 | 29,826 | 744 | 29,132 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,887 | 3,029 | 142 | 2,890 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 187 | 7 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,849 | 5,584 | 735 | 4,854 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,303 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,933 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,268 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,551 | 17,320 | 769 | 16,601 |
THB | Bạt Thái Lan | 652 | 707 | 55 | 653 |
TWD | Đô La Đài Loan | 719 | 851 | 132 | 722 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 570 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,526 VND/EUR và bán ra 25,612 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,086 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,576 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,289 VND/AUD và bán ra 17,022 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 733 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,339 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,013 VND/CAD và bán ra 18,657 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,063 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,031 VND/CHF và bán ra 24,615 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 584 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,081 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,366 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,156 VND/DKK và bán ra 3,550 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 394 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,161 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 29,082 VND/GBP và bán ra 29,826 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 744 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,132 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,887 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 142 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,890 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,849 VND/MYR và bán ra 5,584 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 735 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,854 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,303 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,933 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,268 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,551 VND/SGD và bán ra 17,320 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 769 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,601 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 652 VND/THB và bán ra 707 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 55 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 719 VND/TWD và bán ra 851 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 132 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 722 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,065 | 23,275 | 210 | 23,095 | ||
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,915 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,556 | 25,103 | 547 | 24,656 |
AUD | Đô La Úc | 16,313 | 16,777 | 464 | 16,433 |
CAD | Đô La Canada | 17,947 | 18,388 | 441 | 18,047 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,429 | 24,009 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,495 | 29,024 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,980 | 2,927 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 180 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,324 | 14,993 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,629 | 17,097 | 468 | 16,769 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 697 | 660 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,065 VND/ và bán ra 23,275 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,095 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,995 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,915 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,556 VND/EUR và bán ra 25,103 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 547 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,656 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,313 VND/AUD và bán ra 16,777 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 464 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,433 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,947 VND/CAD và bán ra 18,388 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 441 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,047 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,429 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,009 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,495 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,024 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,980 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,927 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,324 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,993 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,629 VND/SGD và bán ra 17,097 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 468 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,769 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 697 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,350 | 320 | 23,050 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,350 | 340 | 23,050 |
EUR | Euro | 24,351 | 25,489 | 1,138 | 24,449 |
AUD | Đô La Úc | 16,001 | 16,860 | 859 | 16,066 |
CAD | Đô La Canada | 17,725 | 18,476 | 751 | 17,850 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,443 | 23,728 | |
GBP | Bảng Anh | 28,660 | 29,791 | 1,131 | 28,775 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,074 | 2,839 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 187 | 8 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,414 | 14,644 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,181 | 16,618 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,351 VND/EUR và bán ra 25,489 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,138 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,449 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,001 VND/AUD và bán ra 16,860 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 859 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,066 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,725 VND/CAD và bán ra 18,476 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,850 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,443 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,728 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,660 VND/GBP và bán ra 29,791 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,131 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,775 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,074 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,839 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,414 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,644 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,181 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,618 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,320 | 250 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,320 | 260 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,320 | 270 | 23,090 |
EUR | Euro | 24,278 | 25,410 | 1,132 | 24,388 |
AUD | Đô La Úc | 16,093 | 16,726 | 633 | 16,193 |
CAD | Đô La Canada | 17,789 | 18,430 | 641 | 17,889 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,730 | 24,495 | 765 | 23,860 |
GBP | Bảng Anh | 28,787 | 29,635 | 848 | 28,907 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 186 | 7 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 20 | 5 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 16,409 | 17,166 | 757 | 16,630 |
THB | Bạt Thái Lan | 591 | 695 | 104 | 661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,278 VND/EUR và bán ra 25,410 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,132 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,388 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,093 VND/AUD và bán ra 16,726 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 633 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,193 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,789 VND/CAD và bán ra 18,430 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 641 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,889 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,730 VND/CHF và bán ra 24,495 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 765 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,860 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,787 VND/GBP và bán ra 29,635 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 848 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,907 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,409 VND/SGD và bán ra 17,166 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,630 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 591 VND/THB và bán ra 695 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 661 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,300 | 240 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 22,990 | 23,300 | 310 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 22,910 | 23,300 | 390 | 23,090 |
EUR | Euro | 24,537 | 25,094 | 557 | 24,687 |
AUD | Đô La Úc | 16,330 | 16,775 | 445 | 16,450 |
CAD | Đô La Canada | 17,925 | 18,395 | 470 | 18,055 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,849 | 24,430 | 581 | 24,029 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,201 | 3,414 | 213 | 3,281 |
GBP | Bảng Anh | 28,827 | 29,497 | 670 | 29,047 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,820 | 3,020 | 200 | 2,890 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,647 | 17,125 | 478 | 16,787 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,990 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,910 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,537 VND/EUR và bán ra 25,094 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 557 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,687 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,330 VND/AUD và bán ra 16,775 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 445 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,450 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,925 VND/CAD và bán ra 18,395 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,055 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,849 VND/CHF và bán ra 24,430 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 581 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,029 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,201 VND/DKK và bán ra 3,414 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 213 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,281 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,827 VND/GBP và bán ra 29,497 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,047 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,820 VND/HKD và bán ra 3,020 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 200 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,890 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,647 VND/SGD và bán ra 17,125 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 478 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,787 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,095 | 23,310 | 215 | 23,115 |
USD | Đô La Mỹ | 23,085 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,075 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,457 | 25,137 | 680 | 24,724 |
AUD | Đô La Úc | 16,171 | 17,020 | 849 | 16,354 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,655 | 17,736 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,982 | 23,487 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,739 | 3,426 | |
GBP | Bảng Anh | 28,748 | 29,570 | 822 | 29,058 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,018 | 2,896 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
SGD | Đô La Singapore | 16,585 | 17,047 | 462 | 16,772 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 703 | 675 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 815 | 784 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,095 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 215 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,115 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,085 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,075 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,457 VND/EUR và bán ra 25,137 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,724 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,171 VND/AUD và bán ra 17,020 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,354 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,655 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,736 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,982 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,487 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,739 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,426 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,748 VND/GBP và bán ra 29,570 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 822 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,058 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,018 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,585 VND/SGD và bán ra 17,047 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 462 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,772 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 703 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 675 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 815 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 784 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,025 | 23,340 | 315 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,258 | 25,219 | 961 | 24,503 |
AUD | Đô La Úc | 16,055 | 16,712 | 657 | 16,217 |
CAD | Đô La Canada | 17,698 | 18,414 | 716 | 17,877 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,583 | 24,518 | 935 | 23,821 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,392 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,284 | |
GBP | Bảng Anh | 28,519 | 29,607 | 1,088 | 28,807 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 3,006 | 129 | 2,906 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 179 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,221 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,816 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,299 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,473 | 17,186 | 713 | 16,639 |
THB | Bạt Thái Lan | 597 | 696 | 99 | 664 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,025 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,258 VND/EUR và bán ra 25,219 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 961 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,503 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,055 VND/AUD và bán ra 16,712 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 657 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,217 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,698 VND/CAD và bán ra 18,414 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 716 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,877 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,583 VND/CHF và bán ra 24,518 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 935 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,821 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,392 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,284 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,519 VND/GBP và bán ra 29,607 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,088 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,807 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,006 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,906 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,221 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,816 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,299 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,473 VND/SGD và bán ra 17,186 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 713 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,639 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 597 VND/THB và bán ra 696 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 99 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 664 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,310 | 210 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,472 | 25,143 | 671 | 24,720 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,649 | 16,343 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,330 | 18,019 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,443 | 24,025 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,548 | 29,052 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 184 | 181 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,062 | 16,771 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 728 | 623 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,472 VND/EUR và bán ra 25,143 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 671 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,720 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,649 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,343 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,330 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,019 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,443 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,025 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,548 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,052 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,062 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,771 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 728 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 623 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,000 | 23,340 | 340 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,406 | 25,621 | 1,215 | 24,509 |
AUD | Đô La Úc | 16,125 | 16,750 | 625 | 16,223 |
CAD | Đô La Canada | 17,857 | 18,458 | 601 | 17,883 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,593 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,555 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,413 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,645 | 29,740 | 1,095 | 28,813 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,019 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 310 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,712 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,505 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,486 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,303 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 439 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,414 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,406 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,600 | 17,181 | 581 | 16,644 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 693 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,000 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,406 VND/EUR và bán ra 25,621 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,215 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,509 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,125 VND/AUD và bán ra 16,750 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,223 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,857 VND/CAD và bán ra 18,458 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 601 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,883 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,593 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,555 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,413 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,645 VND/GBP và bán ra 29,740 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,095 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,813 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,019 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 310 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,712 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,505 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,486 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,303 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 439 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,414 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,406 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,600 VND/SGD và bán ra 17,181 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 581 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,644 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 693 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,125 | 23,305 | 180 | 23,125 |
EUR | Euro | 24,433 | 25,315 | 882 | 24,548 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,758 | 698 | 16,186 |
CAD | Đô La Canada | 17,718 | 18,452 | 734 | 17,893 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,852 | 24,597 | 745 | 23,852 |
GBP | Bảng Anh | 28,571 | 29,754 | 1,183 | 28,853 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,884 | 3,004 | 120 | 2,913 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 180 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,803 | 15,265 | 462 | 14,803 |
SGD | Đô La Singapore | 16,486 | 17,169 | 683 | 16,649 |
THB | Bạt Thái Lan | 656 | 703 | 47 | 656 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,125 VND/USD và bán ra 23,305 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,125 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,433 VND/EUR và bán ra 25,315 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 882 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,548 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,758 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,186 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,718 VND/CAD và bán ra 18,452 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 734 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,893 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,852 VND/CHF và bán ra 24,597 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 745 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,852 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,571 VND/GBP và bán ra 29,754 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,183 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,853 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,884 VND/HKD và bán ra 3,004 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 120 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,913 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,803 VND/NZD và bán ra 15,265 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 462 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,803 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,486 VND/SGD và bán ra 17,169 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 683 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,649 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 656 VND/THB và bán ra 703 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 47 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 656 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,055 | 23,345 | 290 | 23,065 |
EUR | Euro | 24,445 | 25,582 | 1,137 | 24,511 |
AUD | Đô La Úc | 16,101 | 16,738 | 637 | 16,199 |
CAD | Đô La Canada | 17,769 | 18,441 | 672 | 17,876 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,706 | 24,632 | 926 | 23,849 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,404 | 3,296 | |
GBP | Bảng Anh | 28,659 | 29,891 | 1,232 | 28,832 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 2,999 | 104 | 2,916 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,474 | 2,395 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 271 | 424 | 153 | 317 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,393 | 2,371 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,532 | 17,176 | 644 | 16,631 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 707 | 648 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,055 VND/USD và bán ra 23,345 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,065 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,445 VND/EUR và bán ra 25,582 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,137 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,511 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,101 VND/AUD và bán ra 16,738 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,199 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,769 VND/CAD và bán ra 18,441 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 672 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,876 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,706 VND/CHF và bán ra 24,632 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 926 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,849 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,404 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,296 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,659 VND/GBP và bán ra 29,891 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,232 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,832 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,474 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,395 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 271 VND/RUB và bán ra 424 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 153 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 317 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,393 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,371 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,532 VND/SGD và bán ra 17,176 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,631 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 707 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,105 | 23,310 | 205 | 23,115 |
USD | Đô La Mỹ | 23,103 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,101 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,663 | 24,714 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,643 | 16,300 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,347 | 17,988 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,767 | 29,067 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 185 | 181 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,080 | 16,732 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 205 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,115 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,103 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,101 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,663 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,714 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,643 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,300 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,347 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,988 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,767 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,067 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 185 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,080 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,732 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,290 | 210 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,561 | 25,155 | 594 | 24,659 |
AUD | Đô La Úc | 16,303 | 16,807 | 504 | 16,410 |
CAD | Đô La Canada | 17,939 | 18,410 | 471 | 18,047 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,010 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,981 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,007 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,666 | 17,113 | 447 | 16,775 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 674 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 818 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,290 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,561 VND/EUR và bán ra 25,155 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 594 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,659 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,303 VND/AUD và bán ra 16,807 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 504 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,410 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,939 VND/CAD và bán ra 18,410 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 471 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,047 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,010 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,981 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,007 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,666 VND/SGD và bán ra 17,113 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 447 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,775 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 674 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 818 VND/TWD
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,310 | 240 | 23,120 |
EUR | Euro | 0 | 25,123 | 24,731 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,620 | 16,350 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,309 | 18,021 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,422 | 24,039 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,429 | 3,292 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,523 | 29,063 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,994 | 2,924 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 184 | 181 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,515 | 2,391 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,048 | 16,786 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 694 | 664 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,123 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,731 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,620 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,350 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,309 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,021 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,422 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,039 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,429 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,292 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,523 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,063 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,994 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,924 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,515 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,391 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,048 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,786 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 694 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 664 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,340 | 300 | 23,050 |
USD | Đô La Mỹ | 23,023 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,343 | 25,630 | 1,287 | 24,443 |
AUD | Đô La Úc | 16,247 | 17,006 | 759 | 16,347 |
CAD | Đô La Canada | 17,860 | 18,618 | 758 | 17,960 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,767 | 24,630 | 863 | 23,867 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,555 | 3,415 | |
GBP | Bảng Anh | 28,712 | 29,834 | 1,122 | 28,812 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,878 | 3,027 | 149 | 2,888 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 178 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,205 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,795 | 15,508 | 713 | 14,895 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,578 | 17,334 | 756 | 16,678 |
THB | Bạt Thái Lan | 652 | 710 | 58 | 662 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,023 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,343 VND/EUR và bán ra 25,630 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,287 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,443 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,247 VND/AUD và bán ra 17,006 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 759 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,347 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,860 VND/CAD và bán ra 18,618 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,960 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,767 VND/CHF và bán ra 24,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 863 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,867 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,555 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,415 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,712 VND/GBP và bán ra 29,834 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,122 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,812 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,878 VND/HKD và bán ra 3,027 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 149 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,888 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,205 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,795 VND/NZD và bán ra 15,508 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 713 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,895 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,578 VND/SGD và bán ra 17,334 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 756 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,678 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 652 VND/THB và bán ra 710 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 58 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,340 | 300 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,376 | 25,430 | 1,054 | 24,545 |
AUD | Đô La Úc | 16,159 | 17,050 | 891 | 16,272 |
CAD | Đô La Canada | 17,735 | 18,563 | 828 | 17,903 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,750 | 24,479 | 729 | 23,953 |
GBP | Bảng Anh | 28,705 | 29,612 | 907 | 28,927 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 186 | 8 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 16,587 | 17,274 | 687 | 16,621 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,376 VND/EUR và bán ra 25,430 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,054 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,545 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,159 VND/AUD và bán ra 17,050 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 891 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,272 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,735 VND/CAD và bán ra 18,563 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 828 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,903 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,750 VND/CHF và bán ra 24,479 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 729 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,953 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,705 VND/GBP và bán ra 29,612 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 907 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,927 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,587 VND/SGD và bán ra 17,274 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,621 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,330 | 300 | 23,050 |
EUR | Euro | 24,559 | 25,130 | 571 | 24,658 |
AUD | Đô La Úc | 16,243 | 16,769 | 526 | 16,391 |
CAD | Đô La Canada | 17,886 | 18,391 | 505 | 18,030 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,781 | 23,928 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,480 | 3,287 | |
GBP | Bảng Anh | 28,734 | 29,525 | 791 | 28,995 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,083 | 2,888 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 324 | 310 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 184 | 5 | 181 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,529 | 2,315 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 495 | 474 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,622 | 17,108 | 486 | 16,773 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,420 | 1,361 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,559 VND/EUR và bán ra 25,130 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 571 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,658 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,243 VND/AUD và bán ra 16,769 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 526 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,391 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,886 VND/CAD và bán ra 18,391 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 505 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,030 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,781 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,928 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,480 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,287 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,734 VND/GBP và bán ra 29,525 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 791 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,995 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,083 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,888 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 324 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 310 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,529 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,315 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 495 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 474 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,622 VND/SGD và bán ra 17,108 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 486 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,773 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,420 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,361 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,580 | 480 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,580 | 510 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,580 | 550 | 23,100 |
EUR | Euro | 24,500 | 25,260 | 760 | 24,570 |
AUD | Đô La Úc | 16,310 | 16,980 | 670 | 16,400 |
CAD | Đô La Canada | 17,920 | 18,560 | 640 | 18,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,860 | 29,660 | 800 | 28,980 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 186 | 6 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,890 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,710 | 17,360 | 650 | 16,780 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,580 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,580 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,580 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,500 VND/EUR và bán ra 25,260 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,570 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,310 VND/AUD và bán ra 16,980 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,400 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,920 VND/CAD và bán ra 18,560 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,020 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,860 VND/GBP và bán ra 29,660 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,980 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,890 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,710 VND/SGD và bán ra 17,360 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,780 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 23,110 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 0 | 23,110 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,110 | |
EUR | Euro | 24,615 | 0 | 24,714 | |
AUD | Đô La Úc | 16,228 | 0 | 16,334 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 18,019 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 29,057 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 0 | 181 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,662 | 0 | 16,772 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,615 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,714 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,228 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,334 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,019 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,057 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,662 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,772 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,360 | 290 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,513 | 25,203 | 690 | 24,651 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,731 | 671 | 16,205 |
GBP | Bảng Anh | 28,754 | 29,581 | 827 | 29,007 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 181 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,333 | 5,248 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,608 | 17,058 | 450 | 16,751 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,513 VND/EUR và bán ra 25,203 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,651 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,731 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 671 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,205 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,754 VND/GBP và bán ra 29,581 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 827 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,007 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,333 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,248 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,608 VND/SGD và bán ra 17,058 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,751 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,096 | 23,726 | 630 | 23,116 |
USD | Đô La Mỹ | 23,076 | 23,726 | 650 | 23,116 |
USD | Đô La Mỹ | 23,076 | 23,726 | 650 | 23,116 |
EUR | Euro | 24,524 | 25,344 | 820 | 24,624 |
AUD | Đô La Úc | 16,178 | 17,590 | 1,412 | 16,278 |
CAD | Đô La Canada | 17,709 | 19,323 | 1,614 | 17,759 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,527 | 24,527 | 0 | 24,527 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,834 | 29,749 | 915 | 28,934 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,588 | 17,197 | 609 | 16,688 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,096 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,076 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,076 VND/USD và bán ra 23,726 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,116 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,524 VND/EUR và bán ra 25,344 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 820 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,624 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,178 VND/AUD và bán ra 17,590 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,412 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,278 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,709 VND/CAD và bán ra 19,323 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,614 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,759 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,527 VND/CHF và bán ra 24,527 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,527 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,834 VND/GBP và bán ra 29,749 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 915 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,934 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,588 VND/SGD và bán ra 17,197 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 609 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,688 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 0 | 23,070 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 23,070 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 23,070 | |
EUR | Euro | 24,201 | 0 | 24,460 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,284 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,913 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,813 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,748 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 178 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,678 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 667 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,201 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,460 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,284 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,913 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,813 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,748 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,678 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 667 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 380 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 400 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 470 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 1,190 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 680 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 780 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 760 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 1,280 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 670 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 690 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 87 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,360 | 350 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,167 | 25,440 | 1,273 | 24,416 |
AUD | Đô La Úc | 15,985 | 16,828 | 843 | 16,149 |
CAD | Đô La Canada | 17,615 | 18,543 | 928 | 17,797 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,471 | 24,707 | 1,236 | 23,713 |
GBP | Bảng Anh | 28,398 | 29,892 | 1,494 | 28,690 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,866 | 3,017 | 151 | 2,896 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,530 | 15,470 | 940 | 14,630 |
SGD | Đô La Singapore | 16,393 | 17,255 | 862 | 16,562 |
THB | Bạt Thái Lan | 644 | 695 | 51 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,167 VND/EUR và bán ra 25,440 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,273 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,416 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,985 VND/AUD và bán ra 16,828 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 843 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,149 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,615 VND/CAD và bán ra 18,543 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 928 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,797 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,471 VND/CHF và bán ra 24,707 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,236 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,713 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,398 VND/GBP và bán ra 29,892 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,494 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,690 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,866 VND/HKD và bán ra 3,017 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,530 VND/NZD và bán ra 15,470 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,630 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,393 VND/SGD và bán ra 17,255 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,562 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 644 VND/THB và bán ra 695 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 51 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,350 | 290 | 23,040 |
EUR | Euro | 24,510 | 25,620 | 1,110 | 24,265 |
AUD | Đô La Úc | 16,225 | 16,740 | 515 | 16,060 |
GBP | Bảng Anh | 28,815 | 29,740 | 925 | 28,525 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,010 | 95 | 2,885 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 16,645 | 17,180 | 535 | 16,480 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,040 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,510 VND/EUR và bán ra 25,620 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,110 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,265 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,225 VND/AUD và bán ra 16,740 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 515 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,060 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,815 VND/GBP và bán ra 29,740 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,525 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,915 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,645 VND/SGD và bán ra 17,180 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 535 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,480 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,300 | 190 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,670 | 25,110 | 440 | 24,770 |
AUD | Đô La Úc | 16,370 | 16,670 | 300 | 16,440 |
CAD | Đô La Canada | 18,000 | 18,330 | 330 | 18,080 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 24,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,990 | 29,500 | 510 | 29,100 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 182 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 15,000 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,680 | 17,050 | 370 | 16,830 |
THB | Bạt Thái Lan | 610 | 680 | 70 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 190 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,670 VND/EUR và bán ra 25,110 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,770 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,370 VND/AUD và bán ra 16,670 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,440 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,000 VND/CAD và bán ra 18,330 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,080 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,990 VND/GBP và bán ra 29,500 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,100 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 182 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,000 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,680 VND/SGD và bán ra 17,050 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,830 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 610 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 70 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 10:12 ngày 28/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,340 | 330 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,464 | 25,111 | 647 | 24,659 |
AUD | Đô La Úc | 16,238 | 16,867 | 629 | 16,423 |
CAD | Đô La Canada | 17,828 | 18,426 | 598 | 18,028 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,594 | 24,601 | 1,007 | 23,864 |
GBP | Bảng Anh | 28,487 | 29,721 | 1,234 | 28,812 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,877 | 3,038 | 161 | 2,877 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 184 | 7 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 23 | 8 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,588 | 17,127 | 539 | 16,758 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,464 VND/EUR và bán ra 25,111 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 647 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,659 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,238 VND/AUD và bán ra 16,867 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 629 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,423 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,828 VND/CAD và bán ra 18,426 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 598 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,028 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,594 VND/CHF và bán ra 24,601 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,007 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,864 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,487 VND/GBP và bán ra 29,721 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,234 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,812 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,877 VND/HKD và bán ra 3,038 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 161 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,877 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 23 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,588 VND/SGD và bán ra 17,127 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 539 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,758 VND/SGD
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 25/05/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 28/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/05/2022 ngoại tệ

đồng rúp ng.a tăng giá lên đỉnh gần 7 năm so với euro

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

Giá vàng hôm nay, 27/5/2022 | thdt

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 20/05/2022 ngoại tệ

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Cây cảnh vừa đạt kỉ lục vn, bà chủ hô bán 7 tỷ! ii độc lạ bình dương

Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với các doanh nghiệp xnk việt nam

Mua hơn 1 tỷ giờ bán còn...- fortuner máy dầu rớt giá "chưa từng thấy"

Tỷ giá usd hôm nay 14/02/2022 ngoại tệ

Tại sao tỷ giá cặp tiền tệ có thể tăng hoặc giảm?

Fbnc - tác động tỷ giá lên giá nhà đất tùy phân khúc, nhà đầu tư thận trọng khi tăng

Tỷ giá usd hôm nay 11/05/2022 ngoại tệ

🏆sai một ly đi ngàn tỷ & 6 sai lầm đắt giá nhất mọi thời đại khiến thế giới sốc nặng | kptg

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 15/02/2017 - đôla mỹ - đô úc - euro - bảng anh - yên nhật

Tỷ giá usd hôm nay 03/03/2022 ngoại tệ

Tin tức nhanh và chính xác nhất ngày 28/05/2022/tin nóng việt nam mới nhất hôm nay/#thờisựatv

Tỷ giá usd hôm nay 09/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 13/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 21/01/2022 ngoại tệ

Bài tập aribitrage tỷ giá - môn học kinh doanh ngoại hối

Tỷ giá usd hôm nay 04/05/2022 ngoại tệ

Bảng tỷ giá vàng led 7 đoạn - dùng trắng 20cmx 10cm - kết nối qua: usb & ethernet

Tỷ giá usd hôm nay 30/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 18/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 27/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 21/02/2022 ngoại tệ

[tỷ giá yên nhật] tại sao chính phủ, ngân hàng trung ương nhật bản chưa giải cứu đồng yên?
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Twd Chợ Đen trên website Theindochinaproject.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!